Model: DW-150W209
Nhà sản xuất: Haier Biomedical
Phạm vi ứng dụng:
- Sản phẩm này phù hợp cho việc lưu trữ ở nhiệt độ siêu thấp các sản phẩm trong các ứng dụng như: Lâm sàng, dược phẩm, nghiên cứu khoa học và các tổ chức phòng chống dịch bệnh. Ngoài ra, còn được sử dụng tại các ngân hàng máu, bệnh viện, trung tâm kiểm soát dịch bệnh, các viện và phòng thí nghiệm khoa học, kỹ thuật y sinh, công ty thủy sản xa bờ, để lưu trữ hồng cầu, virus, vi khuẩn, da, xương, tinh trùng, sản phẩm sinh học, linh kiện điện tử, và các mẫu thử nghiệm ở nhiệt độ thấp.
Ưu điểm sản phẩm
- Tiết kiệm năng lượng với Hydrocarbon
- Máy nén nhập khẩu: Máy nén thương hiệu quốc tế, chất làm lạnh hydrocarbon, hệ thống làm lạnh bốn giai đoạn với hai máy nén, hiệu suất cao và tiết kiệm năng lượng.
- Quạt hiệu suất cao: Quạt điều khiển thông minh, tự động khởi động và dừng.
- Thân thiện với môi trường
- Chất làm lạnh HC: Hệ thống làm lạnh thân thiện với môi trường, chỉ số GWP = 0.
- Bọt cách nhiệt LBA polyurethane: Bảo vệ môi trường, không gây hại.
- Hiệu suất đồng đều vượt trội
- Nhiệt độ trong tủ đồng đều hơn, được thiết lập ở -150°C, với sự chênh lệch giữa nhiệt độ cao nhất và thấp nhất bên trong tủ dưới 10°C.
- Hoạt động êm ái, ít tiếng ồn
- Thiết kế hệ thống và cấu trúc giảm tiếng ồn, độ ồn chỉ 55 dB(A).
- An toàn, bảo mật và đáng tin cậy
- Nhiệt độ môi trường tiêu chuẩn: Từ 10°C đến 32°C. Hệ thống có thể tự động điều chỉnh áp suất thông qua bộ điều khiển áp suất, ngăn ngừa áp suất quá cao gây ảnh hưởng đến hoạt động của tủ.
- Hệ thống cảnh báo đa dạng: Bao gồm cảnh báo nhiệt độ cao/thấp, mất điện, cửa mở, bộ ngưng tụ quá nhiệt, pin yếu, lỗi cảm biến, và nhiệt độ môi trường cao.
Tủ đông lạnh -150°C DW-150W209
- Bộ điều khiển vi xử lý
- Được trang bị bộ điều khiển vi xử lý cùng với màn hình LCD 10.1 inch.
- Độ chính xác hiển thị: 0.1°C.
- Hiển thị rõ ràng các thông số: nhiệt độ bên trong tủ, nhiệt độ môi trường, điện áp và các dữ liệu khác.
- Dải nhiệt độ điều chỉnh: Từ -130°C đến -150°C.
- Hệ thống cảnh báo đa dạng. Tủ được trang bị các chức năng cảnh báo bao gồm:
- Cảnh báo nhiệt độ cao/thấp.
- Lỗi cảm biến.
- Bộ ngưng tụ quá nhiệt.
- Mất điện.
- Pin yếu.
- Cảnh báo cửa mở.
- Nhiệt độ môi trường cao.
- Khả năng tương thích với giá đựng mẫu
- Chiều cao bên trong được tăng cường, tương thích với nhiều loại giá đựng mẫu tủ đông lạnh khác nhau.
- Hiệu suất cách nhiệt vượt trội
- Thiết kế mở rộng cửa tủ, với cửa ngoài được niêm phong nhiều lớp.
- Trang bị tiêu chuẩn với hai cửa trong, giúp ngăn chặn sự thất thoát nhiệt.
- Vật liệu cách nhiệt: Lớp bọt polyurethane kết hợp VIP (Vacuum Insulated Panel) dày 140mm, tăng cường khả năng giữ lạnh.
- Dung lượng USB lớn
- USB lưu trữ lịch sử dữ liệu nhiệt độ trong 10 năm, hỗ trợ kiểm tra và báo cáo tuân thủ.
- Nguồn dự phòng, kéo dài thời gian hoạt động khi mất điện
- Trang bị tiêu chuẩn với hai pin lithium, đảm bảo dữ liệu vẫn có thể truy cập ngay cả khi mất nguồn điện.
- An toàn và bảo mật
- Tay cầm tích hợp: Thiết kế với khóa chìa và khóa móc tiêu chuẩn.
- Tùy chọn: Khóa điện từ và khóa vân tay, cung cấp nhiều tầng bảo vệ cho mẫu lưu trữ.
- Chức năng kết nối mạng
- Trang bị cổng RS485 tiêu chuẩn, hỗ trợ kết nối nhiều tủ đông lạnh trong hệ thống mạng.
- Thiết kế chống ngưng tụ
- Dây sưởi tích hợp trong tủ: Loại bỏ nhanh chóng hiện tượng ngưng tụ khi mở cửa tủ.
- Tính năng nổi bật
- Hiệu suất đồng đều vượt trội: Nhiệt độ bên trong tủ được duy trì đồng đều với sự chênh lệch nhiệt độ giữa cao nhất và thấp nhất dưới 10°C.
- Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường: Sử dụng chất làm lạnh HC với chỉ số GWP = 0.
- Hoạt động êm ái: Độ ồn chỉ 55 dB(A).
- Hệ thống cảnh báo toàn diện: Đảm bảo an toàn cho mẫu lưu trữ.
- Độ bền vượt trội: Kết cấu thiết kế chắc chắn, phù hợp với nhiều loại ứng dụng.
Thông số kỹ thuật chi tiết của sản phẩm DW-150W209
- Loại tủ: Tủ ngang (Chest).
- Kiểu làm mát: Làm mát trực tiếp (Direct cooling).
- Chế độ rã đông: Thủ công (Manual).
- Chất làm lạnh: Hydrocarbon (HC).
- Độ ồn: 55 dB(A).
- Hiệu suất làm lạnh: -150°C.
- Dải nhiệt độ: -130°C đến -150°C.
- Bộ điều khiển (Control)
- Loại điều khiển: Vi xử lý (Microprocessor).
- Màn hình hiển thị: LCD.
- Nguồn điện: 220~240V / 50Hz.
- Công suất tiêu thụ: 1600W.
- Công suất tối đa: 1750W.
- Dòng điện tối đa: 10A.
- Dung tích và trọng lượng (Capacity and Weight)
- Dung tích: 209 L / 7.4 Cu.Ft.
- Trọng lượng tịnh/tổng: 260kg / 295kg (573.2 lbs / 650.4 lbs).
- Kích thước trong (W × D × H): 667 × 462 × 677 mm (26.3 × 18.2 × 26.7 inch).
- Kích thước ngoài (W × D × H): 1650 × 850 × 1010 mm (65.7 × 33.5 × 39.8 inch).
- Kích thước đóng gói (W × D × H): 1810 × 940 × 1190 mm (71.3 × 37.0 × 46.9 inch).
- Chức năng (Functions)
- Cảnh báo nhiệt độ cao/thấp: Có (Y).
- Cảnh báo bộ ngưng tụ quá nhiệt: Có (Y).
- Cảnh báo mất điện: Có (Y).
- Cảnh báo điện áp cao/thấp: Có (Y).
- Cảnh báo lỗi cảm biến: Có (Y).
- Cảnh báo pin yếu: Có (Y).
- Cảnh báo nhiệt độ môi trường cao: Có (Y).
- Cảnh báo cửa mở: Có (Y).
- Khởi động trễ: Có (Y).
- Phụ kiện (Accessories)
- Bánh xe: Có (Y).
- Chân điều chỉnh: Có (Y).
- Lỗ cổng thử nghiệm: Có (Y).
- Cửa trong: 2 cửa.
- Cổng USB: Có (Y).
- Cảnh báo từ xa: Có (Y).
- Cổng nguồn 5V: Tùy chọn (Optional).
- Máy ghi đồ thị nhiệt độ: Tùy chọn (Optional).
- Cổng RS485: Có (Y).
- Hệ thống LN2 dự phòng: Tùy chọn (Optional).
- Chứng nhận CE: Có (Y).
- Số lượng container (20’/40’/40’H): 6 / 13 / 13.
Bảng thông số kỹ thuật này đảm bảo đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và tính năng vượt trội của sản phẩm DW-150W209.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.