Model: DW-86L828BPST
Nhà sản xuất: Haier Biomedical
Thể tích 828 lít, kiểu đứng, tích kiệm năng lượng đạt chứng nhận Energy star.
Đặc điểm nổi bật của sản phẩm:
Đặc điểm nổi bật của sản phẩm:
- Sức chứa tối đa: 600 hộp (hộp 2 inch với cấu hình 10*10) Có thể lưu trữ 60.000 mẫu
- Hệ thống IoT tùy chọn: IoT tùy chọn giám sát trạng thái hoạt động của thiết bị theo thời gian thực. Được trang bị nhiều chức năng báo động và hệ thống tự chẩn đoán để xác định và cảnh báo người dùng nhằm đảm bảo an toàn cho mẫu.
- Công nghệ làm lạnh tiết kiệm năng lượng hàng đầu thế giới: Công nghệ chuyển đổi tần số thông minh và hệ thống làm lạnh HC giúp giảm 50% mức sử dụng năng lượng khi so sánh với các hệ thống làm lạnh HFC truyền thống.
- Bảo vệ môi trường :Chất làm lạnh hydrocarbon thân thiện với môi trường và vật liệu bọt LBA.
- Hệ thống làm lạnh kép, an toàn gấp đôi và độ tin cậy tối ưu: Thiết kế hệ thống làm lạnh hydrocarbon độc lập kép, mỗi hệ thống có thể duy trì -80ºC đảm bảo an toàn cho các mẫu được lưu trữ.
- Thiết kế tiếng ồn thấp: Hệ thống được tối ưu hóa và thiết kế tủ giảm tiếng ồn giúp giảm tiếng ồn xuống còn 53dB để có trải nghiệm làm việc yên tĩnh hơn.
- Khay nạp mẫu có thể điều chỉnh (Tùy chọn): Khay nạp mẫu có thể điều chỉnh chiều cao cung cấp cho người dùng một nơi thuận tiện để giữ mẫu trong khi mở và truy cập các ngăn lưu trữ.
- Kiểm soát thông minh: Màn hình cảm ứng hiệu suất cao 10,1 inch, thao tác cảm ứng nhạy. Người dùng có thể kiểm tra trạng thái hoạt động theo thời gian thực thông qua IoT.
Thông số kỹ thuật của DW-86L828BPST:
Thông số/ Model | DW-86L5828BPST |
Kiểu tủ | Tủ đứng |
Môi trường sử dụng tủ | N/ 16-32oC |
Kiểu làm lạnh | Làm lạnh trực tiếp |
Kiểu phá băng | Phá băng thủ công |
Tác nhân lạnh | HC – Hydrocarbon |
Độ ồn khi sử dụng | 42dB |
Hiệu năng tối đa | -86oC |
Hiệu năng tối ưu của sản phẩm | -80oC |
Khoảng điều khiển nhiệt độ tủ | -86oC đến -40oC |
Điều khiển tủ | Vỉ xử lý |
Màn hình hiển thị của tủ | LCD |
Điện áp sử dụng | 100-230V/ 50/60Hz |
Dòng điện tối đa | 13A |
Thể tích tủ | 828 lít |
Khối lượng tủ/ đóng gói | 340/410Kg |
Kích thước trong tủ | 870x716x1310 |
Kích thước ngoài tủ | 1145x998x1980 |
Kích thước đóng gói của tủ | 1240x1095x2130 |
Chiều rộng khoang tủ | 1050m |
Cánh báo nhiệt độ cao/ thấp | Có |
Cảnh báo dàn nóng quá nhiệt | Có |
Cảnh báo lỗi điện áp | Có |
Cảnh báo điện áp cao/thấp | Có |
Cảnh báo lỗi sensor | Có |
Cảnh báo lỗi Battery | Có |
Cảnh báo nhiệt độ môi trường cao | Có |
Cánh báo kẹt cửa | Có |
Chức năng khởi động trễ | Có |
Bánh xe đi chuyển tủ | Có |
Test hold | Có |
Số khay/ cửa trong | ¾ |
Công kết nối USB | Có |
Cảnh báo từ xa | Có |
Công 5V hỗ trợ thiết bị khác | Có |
Bộ record nhiệt độ cơ | Lựa chọn thêm |
RS232/485 port | Không có/ Tiêu chuẩn |
Hệ thống backup bằng Co2 | Lựa chọn thêm |
Hệ thống backup bằng LN2 | Lựa chọn thêm |
Chứng nhận CE của sản phẩm | Có |
Chứng nhận UL của sản phẩm | Có |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.