Tủ đông âm sâu -150°C Cryo Freezer – Model DW-150W209 / DW-150W209A
- Giới thiệu chung
Tủ đông âm sâu -150°C Cryo Freezer được thiết kế để bảo quản dài hạn các mẫu sinh học ở nhiệt độ cực thấp, bao gồm:
- Tế bào nuôi cấy (cell cultures)
- Mẫu mô (tissue samples)
- Vi khuẩn, virus
- Các sản phẩm sinh học khác
- Ngoài ra còn có thể lưu trữ sản phẩm phi sinh học, như linh kiện điện tử, vật liệu đặc biệt hoặc mẫu nghiên cứu trong công nghệ vật liệu.

Ứng dụng điển hình
- Ngân hàng máu và huyết tương (blood bank)
- Ngân hàng tế bào gốc và ngân hàng mô (biobank)
- Trung tâm nghiên cứu sinh học, y học, y sinh kỹ thuật
- Lưu trữ tinh trùng, trứng, phôi trong lĩnh vực sinh sản học
- Nghiên cứu nghề cá, nông nghiệp và công nghệ sinh học
- Ứng dụng thay thế lưu trữ bằng nitơ lỏng (LN₂) – an toàn hơn, hạn chế rủi ro do bay hơi hoặc tiếp xúc LN₂.
Công nghệ làm lạnh cơ học không sử dụng nitơ lỏng giúp giảm hoặc loại bỏ hoàn toàn sự phụ thuộc vào LN₂, đảm bảo an toàn cho người vận hành, tiết kiệm chi phí và dễ dàng kiểm soát.
- Đặc tính nổi bật
2.1. Thân thiện môi trường
- Hệ thống làm lạnh sử dụng môi chất lạnh Hydrocarbon (HC) hoàn toàn thân thiện với môi trường, không gây hiệu ứng nhà kính (GWP = 0).
- Vật liệu cách nhiệt bọt Polyurethane LBA có chỉ số GWP thấp hơn đáng kể so với các loại HFC thông thường, tăng khả năng bảo vệ môi trường.
2.2. Hiệu suất năng lượng cao
- Trang bị máy nén công nghiệp chuyên dụng kết hợp với hệ thống làm lạnh cascade 4 cấp (4-stage cascade refrigeration system).
- Cấu trúc làm lạnh kép cùng quạt tản nhiệt điều khiển thông minh (intelligent start/stop fan) giúp đạt hiệu suất năng lượng tối ưu, duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiêu thụ điện năng.
2.3. Độ đồng đều nhiệt độ vượt trội
- Nhiệt độ thiết lập ở mức -150°C, với độ đồng đều (uniformity) ±5°C, đảm bảo tính ổn định cho toàn bộ buồng chứa mẫu.
- Cấu trúc buồng bảo ôn và thiết kế trao đổi nhiệt tối ưu giúp duy trì nhiệt độ đồng nhất ở mọi vị trí.
2.4. Độ ồn thấp
- Ứng dụng thiết kế giảm chấn và vật liệu tiêu âm, độ ồn chỉ khoảng 55 dB(A), phù hợp với môi trường phòng thí nghiệm.
2.5. An toàn và tin cậy
- Trang bị hệ thống khóa đa cấp:
- Khóa cơ (padlock)
- Khóa chìa
- Khóa điện từ (electromagnetic lock) – tùy chọn
- Khóa vân tay (fingerprint lock) – tùy chọn
→ Giúp kiểm soát truy cập và bảo vệ mẫu lưu trữ khỏi xâm nhập trái phép.
- Tích hợp cảm biến áp suất thông minh và bộ điều khiển áp suất tự động, có khả năng tự điều chỉnh trạng thái áp suất hệ thống, ngăn ngừa áp suất cao bất thường gây ảnh hưởng đến hoạt động của máy nén.
- Thông số kỹ thuật chi tiết
| Mục | DW-150W209 | DW-150W209A |
| Loại tủ (Cabinet Type) | Nắp mở trên (Chest Type) | Nắp mở trên (Chest Type) |
| Nhiệt độ môi trường làm việc | +10 ~ +28 °C | +10 ~ +28 °C |
| Kiểu làm lạnh | Làm lạnh trực tiếp (Direct Cooling) | Làm lạnh trực tiếp (Direct Cooling) |
| Chế độ xả tuyết | Thủ công (Manual) | Thủ công (Manual) |
| Môi chất lạnh (Refrigerant) | Hydrocarbon (HC) | Hydrocarbon (HC) |
| Độ ồn (Sound Level) | ≤ 55 dB(A) | ≤ 55 dB(A) |
| Hiệu suất làm lạnh (Cooling Performance) | –150 °C | –150 °C |
| Dải nhiệt độ vận hành (Temperature Range) | –140 °C ~ –150 °C | –140 °C ~ –150 °C |
| Bộ điều khiển (Controller) | Vi xử lý (Microprocessor) | Vi xử lý (Microprocessor) |
| Màn hình hiển thị (Display) | LCD cảm ứng | LCD cảm ứng |
| Nguồn điện (Power Supply) | 208 ~ 230 V / 60 Hz | 220 ~ 240 V / 50 Hz |
| Công suất tối đa (Max Power) | 2000 W | 1750 W |
| Dung tích (Capacity) | 209 L / 7.4 cu.ft | 209 L / 7.4 cu.ft |
| Kích thước trong (W×D×H) | 667×462×677 mm (26.3×18.2×26.7 in) | 667×462×677 mm (26.3×18.2×26.7 in) |
| Kích thước ngoài (W×D×H) | 1650×860×1010 mm (65.0×33.9×39.8 in) | 1650×860×1010 mm (65.0×33.9×39.8 in) |
| Kích thước đóng gói (W×D×H) | 1810×960×1170 mm (71.3×37.8×46.1 in) | 1810×960×1170 mm (71.3×37.8×46.1 in) |
| Trọng lượng tịnh / tổng (Net/Gross Weight) | 260 / 295 kg (573 / 650 lbs) | 260 / 295 kg (573 / 650 lbs) |
| Số lượng kệ chứa hộp 2” (Freezer Rack Qty) | 12 bộ (144 hộp 2”) | 12 bộ (144 hộp 2”) |
| Cổng kết nối (Interface) | USB, RS232/485, cổng cảnh báo từ xa | USB, RS232/485, cổng cảnh báo từ xa |
| Hệ thống dự phòng (Backup System) | Tùy chọn: CO₂ hoặc LN₂ | Tùy chọn: CO₂ hoặc LN₂ |
| Chứng nhận | UL | CE / MDR |
- Hệ thống cảnh báo và chức năng an toàn
Tủ được trang bị nhiều lớp cảnh báo tự động, bao gồm:
- Cảnh báo nhiệt độ cao/thấp (High/Low Temperature Alarm)
- Cảnh báo mất điện (Power Failure Alarm)
- Cảnh báo điện áp cao/thấp (Voltage Alarm)
- Cảnh báo lỗi cảm biến (Sensor Error Alarm)
- Cảnh báo ngưng tụ nhiệt nóng (Hot Condenser Alarm)
- Cảnh báo pin yếu (Low Battery Alarm)
- Cảnh báo nhiệt độ môi trường cao (High Ambient Temp. Alarm)
- Cảnh báo cửa mở (Door Ajar Alarm)
Hệ thống cảnh báo hoạt động bằng âm thanh và đèn nháy, đồng thời có khả năng kết nối báo động từ xa qua cổng RS-485 hoặc USB.
- Kết cấu & thiết kế cơ khí
- Cửa mở phía trên giúp thao tác lấy mẫu dễ dàng, giảm thất thoát nhiệt.
- Trang bị bánh xe di chuyển (casters) và chân chỉnh cân bằng (leveling feet).
- Cổng thăm (Porthole) phía sau, đường kính 25 mm, thuận tiện cho việc đặt đầu dò kiểm tra hoặc cáp cảm biến.
- 12 cửa trong (inner doors) bằng vật liệu cách nhiệt riêng biệt, giúp giảm trao đổi nhiệt khi mở cửa chính.
- Hai cổng dự phòng (port) sẵn sàng cho hệ thống CO₂ / LN₂ backup.
- Cổng USB và ghi dữ liệu nhiệt độ phục vụ kiểm tra, truy xuất dữ liệu.
















Reviews
There are no reviews yet.