Model: DW-86W-100J
Nhà sản xuất: Haier Biomedical
Thể tích : 100 lít, kiểu nằm
Hiệu suất tối đa: -86oC; Hiệu suất tối ưu -80oC; Nhiệt độ điều khiển trong khoảng -86oC đến -80oC
Sản phẩm thuốc dòng sản phẩm tích kiệm năng lượng sử dụng tác nhân lạnh là Hydrocarbon.
Dòng sản phẩm Low Energy ULT Freezer-LED Display của Haier Biomedical được thiết kế để lưu trữ lâu dài các sản phẩm sinh học như virus, vi khuẩn, hồng cầu và bạch cầu. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi tại các ngân hàng máu, bệnh viện, các dịch vụ phòng chống dịch bệnh, các viện nghiên cứu, các viện kỹ thuật sinh học và phòng thí nghiệm tại các nhà máy điện tử và hóa chất. Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của sản phẩm:
Tính Năng Sản Phẩm:
Độ Tin Cậy Đã Được Chứng Minh: Thiết kế cửa trong cách nhiệt độc đáo cho bốn ngăn chứa độc lập nhằm giảm thiểu sự tích tụ băng giá bên trong buồng.
An Toàn: Báo động sự cố bao gồm nhiệt độ cao và thấp, mất điện, lỗi cảm biến, lọc sạch – bộ lọc, và môi trường xung quanh cực cao. Hệ thống bảo vệ đa năng tích hợp.
Lắp Đặt & Ứng Dụng: Hệ thống điện áp hoạt động rộng từ 185V đến 260V, phù hợp với điều kiện điện áp kém.
Mức Độ Âm Thanh Thấp: Thiết kế hệ thống làm lạnh chuyên biệt sử dụng quạt và máy nén yên tĩnh.
Tiết Kiệm Năng Lượng: Thiết kế kín cửa độc đáo giúp giảm thiểu mất lạnh khi mở cửa. Hệ thống cách nhiệt VIP hiệu suất cao giúp giảm thiểu sự tăng nhiệt của tủ và cải thiện độ ổn định nhiệt độ.
Tính Năng Thiết Kế Chính:
Hệ thống điều khiển bằng vi xử lý cho phép điều chỉnh nhiệt độ từ -40°C đến -86°C với mức tăng 1°C.
Màn hình LED lớn hiển thị nhiệt độ tủ, nhiệt độ cài đặt, nhiệt độ môi trường và điện áp vào.
Các cảnh báo nhiệt độ cao và thấp có thể cài đặt, cảnh báo lọc sạch tự động và cảnh báo lỗi cảm biến.
Chiều cao kệ lưu trữ có thể điều chỉnh. Có thể chọn thêm máy ghi nhiệt độ, giá đỡ lưu trữ và hộp lưu trữ.
Thông Số Kỹ Thuật:
Các mẫu sản phẩm như DW-86L338J, DW-86L728J, và DW-86W100J với các tùy chọn về kích thước và điện áp khác nhau.
Được chứng nhận bởi các tiêu chuẩn như CE, UL, và Energy Star cho một số mẫu.
Sản phẩm này thích hợp cho các cơ sở y tế và nghiên cứu cần giải pháp lưu trữ hiệu quả và an toàn cho các mẫu sinh học.
Dưới đây là thông số kỹ thuật chi tiết của sản phẩm DW-86W100J:
Loại Tủ: Ngăn đông kiểu hộp (Chest)
Lớp Khí Hậu: N
Kiểu Làm Mát: Làm mát trực tiếp (Direct cooling)
Chế Độ Rã Đông: Thủ công (Manual)
Chất Làm Lạnh: HC
Mức Độ Âm Thanh: 49 dB(A)
Hiệu Suất Làm Lạnh
Hiệu Suất Làm Lạnh (°C): -86°C
Khoảng Nhiệt Độ: -40°C đến -86°C
Điều Khiển và Hiển Thị
Bộ Điều Khiển: Vi xử lý (Microprocessor)
Màn Hình: LED
Dữ Liệu Điện
Nguồn Cung Cấp Điện (V/Hz): 220~240/50
Dòng Điện (A): 4
Tiêu Thụ Điện Năng (kWh/24h): 5
Kích Thước và Trọng Lượng
Dung Tích (L/Cu.Ft): 100/3.5
Trọng Lượng Ròng/Gộp (kg): 138/160
Kích Thước Bên Trong (WDH mm): 470x450x480
Kích Thước Bên Ngoài (WDH mm): 769x825x1120
Kích Thước Đóng Gói (WDH mm): 845x855x1250
Các Tính Năng Báo Động và Phụ Kiện
Báo Động Nhiệt Độ Cao/Thấp: Có
Báo Động Mất Điện: Có
Báo Động Điện Áp Cao/Thấp: Có
Báo Động Lỗi Cảm Biến: Có
Báo Động Pin Yếu: Có
Báo Động Nhiệt Độ Môi Trường Cao: Có
Báo Động Cửa Mở: Có
Giá/ Cửa Nội Thất: 1 giá/2 cửa
Chứng Nhận và Tiện Ích Bổ Sung
Chứng Nhận: CE, UL
Giao Diện USB: Có
Cổng Cung Cấp Điện 5V: Có
Máy Ghi Nhiệt Độ: Tùy chọn
Giao Diện RS232/485: Có
Hệ Thống Dự Phòng CO2 và LN2: Tùy chọn
Thông số này chi tiết cho phép bạn hiểu rõ về các đặc điểm kỹ thuật và tính năng của sản phẩm DW-86W100J, giúp đánh giá khả năng phù hợp với nhu cầu sử dụng cụ thể
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.