Model: DW-86L828J
Nhà sản xuất: Haier Biomedical
Thể tích: 828 lít, kiểu đứng, sử dụng tác nhân lạnh là Hydrocarbon
Hiệu năng tối đa: -86oC; Khoảng nhiệt độ điều khiển -86oC đến-40oC; nhiệt độ tối ưu -80oC
Dòng sản phẩm tủ đông ULT tiết kiệm năng lượng với màn hình LED của Haier Biomedical có những đặc trưng nổi bật sau:
Lợi Thế
Tiết kiệm năng lượng hàng đầu thế giới: Sử dụng hệ thống lạnh hydrocarbon, giảm đáng kể lượng điện năng tiêu thụ.
Thiết kế tủ hẹp: Tối ưu hóa không gian sử dụng.
Bảo vệ mẫu tin cậy: Tủ đông được thiết kế để đảm bảo an toàn cho các mẫu sinh học.
Cảnh báo sự cố: Tích hợp hệ thống cảnh báo âm thanh và ánh sáng khi có sự cố.
Hiệu suất cách nhiệt xuất sắc: Sử dụng hệ thống cách nhiệt V-I-P (Vacuum Insulation Panel) giảm sự gia nhiệt lên đến 25%.
Thiết Kế Cách Nhiệt và Hệ Thống
Hiệu suất làm lạnh cao: Cải thiện hiệu suất tổng thể lên đến 45%.
Cửa trong cách nhiệt: Bốn cửa trong riêng biệt giảm thiểu mất lạnh.
Cổng cân bằng áp suất nóng: Cho phép truy cập lại nhanh chóng sau khi mở cửa.
Lưu Trữ An Toàn và Đáng Tin Cậy
Đồng nhất nhiệt độ cao: Đảm bảo nhiệt độ ổn định trong toàn bộ không gian lưu trữ.
Các thành phần hệ thống đáng tin cậy: Bao gồm quạt, máy nén và các linh kiện liên quan.
Cảnh Báo
Có thể điều chỉnh cảnh báo nhiệt độ cao/thấp, lỗi cảm biến, pin yếu, cửa mở, mất điện, condenser nóng, nhiệt độ môi trường cao, và liên hệ cảnh báo từ xa.
Hiệu Suất Tính Năng Đặc Trưng
Dải nhiệt độ: Từ -40°C đến -86°C.
Thời gian giữ nhiệt khi mất điện: So sánh với các thương hiệu lớn khác, Haier có thời gian giữ nhiệt dài nhất.
Các Tính Năng Khác
Thiết kế cửa độc đáo: Giảm thiểu mất lạnh khi mở cửa.
Các chức năng hiển thị và báo động: Hiển thị nhiệt độ làm việc, nhiệt độ cài đặt, báo động nhiệt độ cao/thấp, và báo động mất điện.
Sản phẩm này phù hợp với các ứng dụng trong ngân hàng máu, bệnh viện, dịch vụ phòng chống dịch bệnh, viện nghiên cứu, và phòng thí nghiệm trong các nhà máy điện tử và hóa chất
Dưới đây là thông số kỹ thuật chi tiết của sản phẩm DW-86L828J :
Thông Số Kỹ Thuật
Kiểu Tủ: Đứng (Upright)
Loại Làm Mát: Làm mát trực tiếp (Direct cooling)
Chế Độ Rã Đông: Thủ công (Manual)
Chất Làm Lạnh: HC
Cấp Độ Âm Thanh: 51.5 dB(A)
Hiệu Suất Làm Lạnh: -86°C
Dải Nhiệt Độ: -40°C đến -86°C
Bộ Điều Khiển: Vi xử lý (Microprocessor)
Hiển Thị: LED
Dữ Liệu Điện
Nguồn Điện Cung Cấp: 220240V/50Hz, 120/60Hz, 208230/60Hz
Dòng Điện: 10.5 A
Tiêu Thụ Điện Năng: 18 kWh/24h
Kết Cấu
Dung Tích: 828 L / 29.2 Cu.Ft
Trọng Lượng Tịnh/Trọng Lượng Tổng (khoảng): 380/410 kg
Kích Thước Nội Thất (WDH): 870x716x1310 mm
Kích Thước Bên Ngoài (WDH): 1145x980x1980 mm
Kích Thước Đóng Gói (WDH): 1190x1045x2150 mm
Tính Năng Đặc Biệt
Cảnh Báo Nhiệt Độ Cao/Thấp
Cảnh Báo Ngưng Tụ Nóng
Cảnh Báo Mất Điện
Cảnh Báo Điện Áp Cao/Thấp
Cảnh Báo Lỗi Cảm Biến
Cảnh Báo Pin Yếu
Cảnh Báo Nhiệt Độ Môi Trường Cao
Cảnh Báo Cửa Mở
Phụ Kiện và Tính Năng Thêm
Bánh Xe (Caster) và Chân Đế (Foot)
Cổng USB
Khả năng kết nối RS232/485
Hệ thống dự phòng CO2 và LN2 (tùy chọn)
Chứng nhận CE, UL, ENERGY STAR
Sản phẩm này được thiết kế để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho lưu trữ các mẫu sinh học ở nhiệt độ cực thấp, phù hợp với các phòng thí nghiệm và cơ sở y tế chuyên nghiệp.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.