Model: DW-86L338J
Nhà sản xuất: Haier Biomedical
Kiểu tủ: Kiểu đứng 338 lít
Dòng sản phẩm tích kiệm năng lượng sử dụng tác nhân lạnh Hydrocarbon.
Dòng sản phẩm “Standard Low Energy ULT Freezer with LED Display” được thiết kế và sản xuất để bảo quản lâu dài các sản phẩm sinh học khác nhau bao gồm virus, vi khuẩn, hồng cầu và bạch cầu. Sản phẩm này thường được sử dụng tại các ngân hàng máu, bệnh viện, dịch vụ phòng chống dịch bệnh, viện nghiên cứu, viện kỹ thuật sinh học, và phòng thí nghiệm tại các nhà máy điện tử và hóa chất.
Ưu điểm
Tiết kiệm năng lượng hàng đầu thế giới.
Hệ thống làm lạnh bằng hydrocarbon.
Thiết kế tủ gọn nhẹ.
Bảo vệ mẫu tin cậy.
Có cảnh báo khi có sự cố.
Hiệu suất cách nhiệt xuất sắc.
Thiết kế và Hệ thống Cách Nhiệt
Hệ thống cách nhiệt bảng chân không (VIP) giảm sự tăng nhiệt độ lên đến 25%.
Hệ thống làm lạnh HC hiệu quả cao cải thiện hiệu quả tổng thể lên đến 45%.
Bốn cửa trong cách nhiệt riêng biệt giảm thiểu tối đa sự mất lạnh.
Cổng cân bằng áp suất có sưởi giúp tái truy cập vào tủ nhanh chóng.
Mức độ ồn khoảng 50 dba.
Lưu Trữ An Toàn và Đáng Tin Cậy
Đồng nhất nhiệt độ vượt trội.
Quạt, máy nén và các thành phần liên quan đến hệ thống đáng tin cậy.
Cảnh Báo (Hình Ảnh và Âm Thanh)
Cảnh báo nhiệt độ cao/thấp có thể điều chỉnh.
Lỗi cảm biến.
Pin yếu.
Cửa mở.
Mất điện.
Nóng bộ ngưng tụ.
Nhiệt độ môi trường cao.
Liên hệ cảnh báo từ xa.
Hiệu Suất Đặc Trưng
Thời gian làm nóng kéo dài khi mất điện, với khả năng giữ nhiệt từ -80°C đến -50°C trong môi trường 25°C khi mất điện.
Các Đặc Điểm Khác
Cửa trong xốp có thể tháo rời.
Thiết kế gioăng cửa độc đáo để giảm thiểu mất lạnh khi mở cửa.
Tương thích với hệ thống giá đỡ hiện có từ các đối thủ cạnh tranh.
Tay nắm bằng thép không gỉ để đảm bảo độ bền khi đóng/mở cửa.
Đây là một giải pháp lưu trữ hiệu quả và an toàn cho các mẫu sinh học, đặc biệt hữu ích trong các môi trường nghiên cứu và y tế chuyên nghiệp.
Thông Số Kỹ Thuật Cơ Bản:
Loại Tủ: Upright (đứng)
Lớp Khí Hậu: N
Kiểu Làm Mát: Làm mát trực tiếp
Chế Độ Rã Đông: Thủ công
Chất Làm Lạnh: HC (Hydrocarbon)
Hiệu Suất:
Mức Độ Ồn: 50 dB(A)
Nhiệt Độ Làm Mát: -86°C
Khoảng Nhiệt Độ: -40°C đến -86°C
Điều Khiển và Hiển Thị:
Bộ Điều Khiển: Vi xử lý
Màn Hình Hiển Thị: LED
Dữ Liệu Điện:
Nguồn Điện: 220240V/50Hz,
Dòng Điện: 7.5A
Tiêu Thụ Điện: 9 kWh/24h
Kích Thước và Trọng Lượng:
Dung Tích: 338 lít / 11.9 Cu.Ft
Trọng Lượng Ròng/Gộp: 238/278 kg
Kích Thước Bên Trong (WDH): 465 x 630 x 1165 mm
Kích Thước Bên Ngoài (WDH): 830 x 893 x 1846 mm
Kích Thước Đóng Gói (WDH): 875 x 970 x 2010 mm
Tính Năng An Toàn và Phụ Kiện:
Cảnh Báo Nhiệt Độ Cao/Thấp, Mất Điện, Lỗi Cảm Biến, Pin Yếu, Nhiệt Độ Môi Trường Cao, Cửa Mở
Bánh Xe và Chân Đế: Có
Cổng USB, Cổng Cảnh Báo Từ Xa, Cổng Nguồn 5V, Ghi Dữ Liệu Nhiệt Độ, Cổng RS232/485
Hệ Thống Dự Phòng CO2 và LN2: Tùy chọn
Chứng Nhận:
CE, UL, ENERGY STAR
Thông số kỹ thuật này cung cấp đầy đủ thông tin về hiệu suất, tính năng, và an toàn của tủ lạnh âm sâu DW-86L338J, đáp ứng yêu cầu cho việc bảo quản các mẫu ở nhiệt độ cực thấp trong môi trường nghiên cứu và y tế.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.