🧊 Tủ lạnh – tủ đông kết hợp chống tia lửa HLRF-319SF
(Combined Refrigerator and Freezer with Spark-Free Interior)
Haier Biomedical | ATEX Certified | Phiên bản 2024.11.26
🔹 Phạm vi ứng dụng (Scope of Application)
Thiết bị được thiết kế chuyên dụng cho việc bảo quản các hợp chất dễ bay hơi, không ổn định, có điểm sôi thấp, dễ cháy hoặc nổ, cùng các vật liệu nguy hiểm cần được lưu trữ ở nhiệt độ thấp.
Ứng dụng rộng rãi trong:
- Nhà máy dược phẩm,
- Phòng thí nghiệm hóa học – sinh học,
- Trung tâm nghiên cứu công nghiệp,
- Khu vực lưu trữ mẫu nguy cơ cháy nổ.
⚙️ Đặc điểm kỹ thuật nổi bật (Product Advantages)
1️⃣ Chứng nhận an toàn phòng nổ ATEX
Đạt chứng nhận ATEX (Atmosphères Explosibles – Tiêu chuẩn châu Âu cho môi trường có nguy cơ cháy nổ), đảm bảo không phát tia lửa bên trong khoang tủ nhờ:
- Quạt chống nổ (Explosion-proof Fan),
- Vật liệu chống tĩnh điện (Antistatic Door Lining),
- Lớp đệm cửa từ tính kín khí (Magnetic Door Seal).
🔒 Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn cho môi trường làm việc có hơi dung môi, hóa chất hoặc khí dễ cháy.
2️⃣ Tiết kiệm năng lượng – Hiệu suất cao
- Tiêu thụ điện năng thấp chỉ 1.5 kWh/24 giờ, tối ưu vận hành cho phòng thí nghiệm liên tục.
- Nhiệt độ buồng lạnh: 2 ~ 8 °C (độ phân giải 0.1 °C).
- Nhiệt độ buồng đông: −10 ~ −30 °C (độ phân giải 1 °C).
- Độ đồng đều nhiệt độ:
- Tủ lạnh: ± 3 °C (làm lạnh cưỡng bức, xả đá tự động).
- Tủ đông: ± 5 °C (làm lạnh trực tiếp, xả đá thủ công).
3️⃣ Cấu trúc hai khoang độc lập (Multipurpose and Space-Efficient)
- Một thân tủ gồm hai buồng độc lập hoàn toàn – mỗi buồng có bộ điều khiển và cửa riêng.
- Tủ lạnh (Refrigerator) có cửa kính hai lớp và đèn LED trong khoang, giúp quan sát mẫu dễ dàng mà không thất thoát nhiệt.
- Thiết kế tiết kiệm không gian, phù hợp với các khu vực lưu trữ dung môi, phòng cân, hoặc kho hóa chất nguy hiểm.
4️⃣ Chất liệu và cấu trúc cao cấp
- Bên trong tủ bằng thép không gỉ (Stainless Steel Interior) – chống ăn mòn, dễ vệ sinh, bền với dung môi hữu cơ.
- Vỏ tủ bằng thép phủ sơn tĩnh điện (PCM Pre-Coated Steel).
- Khay và khay nước bằng inox, thiết kế tháo rời dễ vệ sinh.
- Bánh xe di chuyển (4 bánh) và 2 chân cân bằng điều chỉnh, thuận tiện bố trí.
5️⃣ Điều khiển vi xử lý kỹ thuật số
- Bộ vi xử lý (Microprocessor Controller) với màn hình LED hiển thị nhiệt độ riêng cho từng khoang.
- Hiển thị chính xác, độ phân giải cao (0.1 °C).
- Hỗ trợ nhiều chế độ cảnh báo và cổng báo động từ xa (Remote Alarm Contact).
6️⃣ Thân thiện môi trường
- Sử dụng môi chất lạnh hydrocarbon:
- R600a cho khoang lạnh.
- R290 cho khoang đông.
- Cách nhiệt polyurethane không chứa CFC, thân thiện môi trường và giảm phát thải CO₂.
🔹 Cấu tạo chi tiết (Product Parts)
| Bộ phận | Chức năng |
| Cửa hai lớp kính (Refrigerator Door) | Quan sát mẫu, giảm ngưng tụ sương. |
| Quạt chống nổ (Explosion-Proof Fan) | Ngăn phát tia lửa trong buồng lưu trữ. |
| Đệm cửa từ tính (Magnetic Door Seal) | Đảm bảo kín khí, duy trì ổn định nhiệt độ. |
| Khay inox & khay hứng nước | Chống ăn mòn, dễ vệ sinh. |
| Bánh xe và chân cân bằng | Di chuyển dễ dàng, cố định chắc chắn. |
| Bảng điều khiển LED | Cài đặt và giám sát thông số độc lập từng buồng. |
| Cổng kết nối | USB, RS-485, máy in (tùy chọn). |
| Cổng báo động từ xa (Remote Alarm) | Kết nối hệ thống giám sát trung tâm. |
🧠 Hệ thống cảnh báo an toàn
- Cảnh báo nhiệt độ cao/thấp
- Lỗi cảm biến
- Mất điện hoặc điện áp bất thường
- Cửa mở lâu
- Nhiệt độ môi trường cao
- Pin yếu / hệ thống dự phòng
- Báo động từ xa (qua cổng kết nối ngoài)
🧩 Thông số kỹ thuật chi tiết (Specifications)
| Hạng mục | Thông số |
| Model | HLRF-319SF |
| Kiểu tủ | Đứng (Upright) |
| Phạm vi khí hậu (Climate Class) | N (16 ~ 32 °C) |
| Kiểu làm lạnh | Tủ lạnh: cưỡng bức gió / Tủ đông: trực tiếp |
| Chế độ xả đá | Tủ lạnh: tự động / Tủ đông: thủ công |
| Môi chất lạnh | R600a (tủ lạnh) / R290 (tủ đông) |
| Mức ồn | 43 dB(A) |
| Nhiệt độ hoạt động | Tủ lạnh: 2 ~ 8 °C / Tủ đông: −10 ~ −30 °C |
| Bộ điều khiển | Vi xử lý (Microprocessor) |
| Hiển thị | LED kỹ thuật số |
| Nguồn điện | 220 ~ 240 V / 50 Hz |
| Công suất | 230 W |
| Dòng điện | 1.5 A |
| Tiêu thụ điện năng | 1.5 kWh/24 h |
| Dung tích tổng | 319 L (Tủ lạnh 219 L + Tủ đông 100 L) |
| Kích thước trong (R×S×C) | Tủ lạnh 605×510×720 mm / Tủ đông 515×465×440 mm |
| Kích thước ngoài (R×S×C) | 735×660×1810 mm |
| Kích thước đóng gói | 775×720×1930 mm |
| Trọng lượng tịnh/gộp | 130 / 140 kg |
| Độ ồn | ≤ 43 dB(A) |
| Số lượng kệ | 5 (3 kệ khoang lạnh + 2 kệ khoang đông) |
| Cổng USB / RS-485 / Máy in | Tùy chọn (chọn một trong ba) |
| Chứng nhận | CE & ATEX (chống cháy nổ) |
🌡️ Đồ thị vận hành (Temperature Curves)
Tài liệu gốc bao gồm các đồ thị giảm nhiệt và vận hành ổn định cho cả hai buồng:
- Refrigerator Cool-Down Curve: đạt 4 °C sau ~60 phút.
- Freezer Cool-Down Curve: đạt −30 °C sau ~100 phút.
- Refrigerator Running Curve: duy trì dao động nhiệt ±0.5 °C quanh 4 °C.
- Freezer Running Curve: dao động ±1 °C quanh −30 °C.
→ Thể hiện khả năng kiểm soát nhiệt độ ổn định và đồng đều cao ngay cả trong môi trường 25 °C.
🌿 Tính thân thiện môi trường
- Không sử dụng CFC – tuân thủ chỉ thị RoHS và F-Gas.
- Hydrocarbon refrigerant (R600a / R290) có chỉ số GWP thấp, giảm phát thải nhà kính.
- Cách nhiệt PU mật độ cao, tiết kiệm năng lượng.
💡 Ứng dụng tiêu biểu
- Lưu trữ mẫu dung môi, chất dễ cháy, dung dịch hóa chất có điểm sôi thấp.
- Dành cho phòng thí nghiệm dược, hóa, phân tích vật liệu, trung tâm kiểm nghiệm.
- Phù hợp môi trường yêu cầu chứng nhận ATEX, như khu pha chế dung môi, khu QC, hoặc phòng chiết tách mẫu.













Reviews
There are no reviews yet.