Haier Biomedical Tủ An Toàn Sinh Học Dòng NSF HR900-IIA2-N
Phạm vi ứng dụng (Scope of Application)
Thiết bị lọc không khí chuyên nghiệp, phù hợp cho ngành dược phẩm, y tế và chăm sóc sức khỏe; các phòng thí nghiệm nghiên cứu khoa học của các trường đại học, cao đẳng, cũng như các lĩnh vực liên quan khác.
Các ưu điểm nổi bật của sản phẩm (Product Advantages)
- Nhiều tùy chọn điện áp – phù hợp nhiều quốc gia và khu vực
Hỗ trợ dải điện áp rộng 100–230V, 50/60Hz, đáp ứng yêu cầu tại nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ khác nhau.
- Hệ thống điều khiển vi xử lý (Microprocessor Control System)
- Màn hình LCD kỹ thuật số trực quan, dễ tương tác và hiển thị đầy đủ trạng thái hoạt động.
- Cảm biến đo gió dạng hot-ball theo dõi tốc độ gió trong vùng làm việc và vùng xả theo thời gian thực, sau đó so sánh với tốc độ tiêu chuẩn. Tốc độ quạt được tự động điều chỉnh để duy trì lưu lượng khí ổn định của tủ.
- Hiển thị thời gian chạy của quạt, nhiệt độ, áp suất, độ ẩm, tuổi thọ còn lại của bộ lọc và đèn UV.
- Chức năng hẹn giờ đèn UV 0–24 giờ giúp vận hành tự động.
- Độ ồn cực thấp – Lưu lượng khí đồng đều (Ultra-low Noise, Uniform Airflow)
Thiết kế sử dụng quạt ly tâm DC kép kết hợp hệ thống phân phối khí tiên tiến, giúp giảm tiếng ồn và tạo luồng khí ổn định, đồng đều hơn.
- Bộ lọc siêu hiệu suất – Nhiều tầng bảo vệ (Superior Filter, Multiple Protection)
- Bộ lọc ULPA làm từ sợi thủy tinh chống ẩm và chống cháy, hiệu suất giữ lại 99.9995% hạt có kích thước 0.12 µm.
- Đảm bảo độ sạch cực cao cho khí cấp và khí thải.
- Thiết kế phân phối khí tối ưu, không tạo nhiễu loạn trong vùng làm việc.
- Cảnh báo âm thanh và ánh sáng khi có thông số bất thường.
- Kết cấu tủ hàn nguyên khối – chống rò rỉ (One-piece Welded Cabinet Structure, Leak Proof)
Cấu trúc hàn liền khối giúp ngăn rò rỉ khí độc hại và đáp ứng yêu cầu tiêu chuẩn NSF về độ kín.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật – HR900-IIA2-N
- Thông số chung (General Specification)
| Hạng mục | HR900-IIA2-N |
| Nguồn điện (V/Hz) | 100–230V / 50–60Hz |
| Công suất tổng (VA) | 1300 VA |
| Công suất quạt (W) | DC 190W + 112W |
| Chu trình khí | 70% tuần hoàn, 30% thải |
| Hiệu suất lọc cấp (ULPA) | U15 – 99.9995% @ 0.12 μm |
| Hiệu suất lọc xả (ULPA) | U15 – 99.9995% @ 0.12 μm |
| Thương hiệu lọc | AAF |
| Tốc độ gió downflow | 0.35 m/s |
| Tốc độ gió inflow | 0.53 m/s |
| Cường độ chiếu sáng | 946 Lux |
| Mức ồn | 67 dB(A) |
- Kích thước (Dimensions)
| Hạng mục | Kích thước |
| Kích thước trong (W×D×H) | 930 × 600 × 650 mm |
| Kích thước ngoài (W×D×H)** | 1040 × 850(790) × 2160 mm |
| Kích thước đóng gói | 1105 × 935 × 1720 mm |
| Trọng lượng tịnh / gộp | 225 kg / 280 kg |
| Giá đỡ (chiều cao) | 680 mm (chuẩn) / 680–900 mm (tùy chọn) |
| Độ mở sash | 200 mm (tối đa 460 mm) |
- Cảnh báo & chức năng an toàn (Alarms & Functions)
| Chức năng | HR900-IIA2-N |
| Báo lỗi quạt khi mở cửa | ✔ |
| Báo cửa mở | ✔ |
| Báo inflow bất thường | ✔ |
| Báo downflow bất thường | ✔ |
| Báo cửa mở vượt giới hạn | ✔ |
| Báo tắc lọc | ✔ |
| Báo hư hỏng lọc | ✔ |
| Báo hết tuổi thọ lọc | ✔ |
| Báo hết tuổi thọ đèn UV | ✔ |
| Chế độ cảnh báo | Âm thanh + đèn báo |
- Phụ kiện (Accessories)
| Phụ kiện | HR900-IIA2-N |
| Đèn UV | ✔ |
| Ổ cắm | 2 ổ (tùy chọn GFCI) |
| Cổng van khí | Tùy chọn (gas, chân không, khí nén, nước) |
| Cổng dịch vụ bên hông | Tùy chọn |
| Lớp phủ kháng khuẩn | Tùy chọn |
| Mặt bàn 316SS | Tùy chọn |
| Mặt bàn thao tác | Nguyên khối (one-piece) |
| Màn hình cảm ứng | Tùy chọn |
| Cửa trượt motorized | Không áp dụng |
| Công tắc chân | Không áp dụng |
| Tay vịn | ✔ |
| Bộ kết nối ống xả | Tùy chọn |
- Chứng nhận (Certification)
- UL, NSF








Reviews
There are no reviews yet.