🧊 Haier Biomedical Tủ lạnh bảo quản dược phẩm HYC-130GD / HYC-130FD
(Pharmacy Refrigerator – Glass Door / Solid Door Models)
Nhà sản xuất: Haier Biomedical (Qingdao Biomedical Co., Ltd.)
Chứng nhận: CE / UKCA / DIN13277 (tùy chọn)
🔹 Phạm vi ứng dụng (Scope of Application)
Tủ lạnh dược phẩm Haier Biomedical HYC-130GD / HYC-130FD được thiết kế để bảo quản thuốc, vaccine, sinh phẩm, thuốc thử và sản phẩm y tế khác trong các điều kiện nhiệt độ kiểm soát nghiêm ngặt (2 – 8 °C).
Ứng dụng phổ biến trong:
- Bệnh viện, nhà thuốc, phòng khám, viện kiểm nghiệm, nhà máy dược và phòng thí nghiệm.
⚙️ Đặc điểm kỹ thuật nổi bật (Product Features)
| Tính năng | Mô tả chi tiết |
| 1️⃣ Hệ thống làm lạnh cưỡng bức – hiệu suất cao | Sử dụng máy nén kín hoàn toàn và tuần hoàn khí cưỡng bức (Forced Air Cooling), kết hợp xả đá tự động, đảm bảo nhiệt độ ổn định và đồng đều, không đóng băng mẫu. |
| 2️⃣ Môi chất lạnh thân thiện môi trường | Dùng R600a (Isobutane) – hiệu suất cao, không CFC, chỉ số GWP thấp = 20, cách nhiệt PU không chứa fluorine, giúp tiết kiệm năng lượng và thân thiện môi trường. |
| 3️⃣ Cửa tủ đa tùy chọn (Glass / Solid Door) | – HYC-130GD: Cửa 3 lớp kính cường lực có sưởi viền chống ngưng tụ, cho phép quan sát rõ bên trong, vẫn trong suốt ở môi trường 32 °C / 80% RH. – HYC-130FD: Cửa đặc cách nhiệt, có bản lề tự đóng 10° stop, gioăng từ tính đảm bảo kín khí. |
| 4️⃣ Bộ điều khiển vi xử lý – hiển thị LED chính xác 0.1 °C | Bộ vi xử lý điều khiển chính xác với màn hình LED 0.1 °C, hiển thị nhiệt độ thực, cho phép kiểm tra giá trị nhiệt độ tối thiểu/tối đa trong 24 giờ gần nhất. |
| 5️⃣ Vận hành êm – tiết kiệm năng lượng | Độ ồn chỉ 37 dB(A); tiêu thụ điện năng cực thấp 0.55 ~ 1.0 kWh/24h, đáp ứng yêu cầu phòng dược, phòng lab, khu xét nghiệm. |
| 6️⃣ Cảnh báo đa tầng – đảm bảo an toàn tuyệt đối | Tủ có hệ thống cảnh báo âm thanh và ánh sáng cho các tình huống: nhiệt độ cao/thấp, mất điện, lỗi cảm biến, lỗi truyền thông, pin yếu, cửa mở lâu, quá nhiệt dàn ngưng. Có chức năng tắt âm cảnh báo (mute) và cổng cảnh báo từ xa (Remote Alarm) tiêu chuẩn. |
| 7️⃣ Tùy chọn ghi dữ liệu và kết nối thông minh | Có thể gắn thêm USB (tùy chọn) hoặc RS485 (tùy chọn) để xuất dữ liệu nhiệt độ, phục vụ truy xuất theo tiêu chuẩn GDP/GSP. |
| 8️⃣ Thiết kế linh hoạt – tối ưu lưu thông khí lạnh | 3 kệ thép phủ nhựa (plastic-coated wire shelves) có thể điều chỉnh độ cao; giỏ lưu trữ di động; cổng porthole Ø25 mm cho phép kết nối đầu dò giám sát nhiệt độ bên ngoài. |
| 9️⃣ Vật liệu bền và an toàn | Vỏ ngoài thép sơn tĩnh điện, bên trong polystyrene chịu lực cao, cửa dày 50 mm, thành tủ dày 45 mm, bảo đảm độ bền và hiệu suất cách nhiệt tối ưu. |
| 🔟 Chiếu sáng và thiết kế công thái học | Đèn LED tiết kiệm năng lượng, tay cầm âm liền khối, bảng điều khiển phẳng dễ lau chùi, khóa chìa an toàn giúp vận hành thuận tiện và bảo mật. |
📊 Thông số kỹ thuật chi tiết (Technical Specifications)
| Hạng mục | HYC-130GD | HYC-130FD |
| Kiểu tủ | Đặt bàn (Under-Counter), Cửa kính | Đặt bàn (Under-Counter), Cửa đặc |
| Cấp khí hậu | N (16 – 32 °C) | N (16 – 32 °C) |
| Hệ thống làm lạnh / Xả đá | Cưỡng bức / Tự động | Cưỡng bức / Tự động |
| Môi chất lạnh | R600a (30 g) | R600a (30 g) |
| Chỉ số GWP | 20 | 20 |
| Độ ồn | 37 dB(A) | 37 dB(A) |
| Dải nhiệt độ hoạt động | 2 – 8 °C | 2 – 8 °C |
| Quạt dừng khi mở cửa | Có | Có |
| Bộ điều khiển / Hiển thị | Vi xử lý / LED kỹ thuật số (0.1 °C) | Vi xử lý / LED kỹ thuật số (0.1 °C) |
| Nguồn điện | 220 – 240 V / 50 – 60 Hz | 220 – 240 V / 50 – 60 Hz |
| Công suất tiêu thụ | 180 W | 180 W |
| Cảm biến nhiệt độ | NTC | NTC |
| Tiêu thụ điện năng (kWh/24h) | 1.0 | 0.55 |
| Dung tích hữu dụng | 130 L (≈ 3.0 ft³) | 130 L (≈ 3.0 ft³) |
| Kích thước trong (R×S×C) | 515 × 455 × 625 mm | 515 × 455 × 625 mm |
| Kích thước ngoài (R×S×C) | 595 × 670 × 840 mm | 595 × 670 × 840 mm |
| Kích thước đóng gói (R×S×C) | 670 × 730 × 890 mm | 670 × 730 × 890 mm |
| Trọng lượng tịnh / gộp | 48 / 52 kg | 48 / 52 kg |
| Độ đồng đều nhiệt độ | ≤ ±2 °C | ≤ ±2 °C |
| Cổng truy cập (Porthole) | Ø25 mm (bên phải) | Ø25 mm (bên phải) |
| Số kệ / Giỏ lưu trữ | 3 / 1 | 3 / 1 |
| Bánh xe / Chân cân bằng | 2 / 2 | 2 / 2 |
| Cổng dữ liệu (USB / RS485) | Tùy chọn | Tùy chọn |
| Máy in / Ghi biểu đồ | N/A | N/A |
| Vật liệu vỏ ngoài / trong | Thép sơn tĩnh điện / Polystyrene | Thép sơn tĩnh điện / Polystyrene |
| Độ dày cửa / thành tủ | 50 mm / 45 mm | 50 mm / 45 mm |
| Kệ | Thép phủ nhựa (Plastic-coated steel) | Thép phủ nhựa (Plastic-coated steel) |
| Chứng nhận | CE / UKCA / DIN13277 (tùy chọn) | CE / UKCA / DIN13277 (tùy chọn) |
🌡️ Hệ thống cảnh báo (Alarms)
- Nhiệt độ cao / thấp
- Nhiệt độ môi trường cao
- Cửa mở lâu
- Mất điện
- Pin yếu
- Lỗi cảm biến
- Lỗi truyền thông
- Dàn ngưng quá nhiệt
- Cảnh báo từ xa (Remote Alarm)
✅ Có cả cảnh báo âm thanh và ánh sáng; chức năng Mute (tắt âm) tiện lợi cho môi trường bệnh viện.
🧠 Đánh giá kỹ thuật – Điểm nổi bật
1️⃣ Duy trì nhiệt độ ổn định ±2 °C, phù hợp lưu trữ dược phẩm nhạy cảm.
2️⃣ Cửa kính 3 lớp chống ngưng tụ (GD) và cửa đặc cách nhiệt (FD) – tiết kiệm năng lượng.
3️⃣ Độ ồn thấp 37 dB(A) – vận hành êm ái, thân thiện môi trường.
4️⃣ Cảnh báo đa tầng & kết nối dữ liệu thông minh (USB / RS485).
5️⃣ Thiết kế nhỏ gọn – đặt bàn, phù hợp phòng khám, nhà thuốc, phòng lab.
















Reviews
There are no reviews yet.