🧊 Haier Biomedical Tủ lạnh bảo quản dược phẩm HYC-461FD
(Pharmacy Refrigerator – Solid Door Model)
Nhà sản xuất: Haier Biomedical (Qingdao Biomedical Co., Ltd.)
Chứng nhận: CE / DIN13277 (tùy chọn)
🔹 Phạm vi ứng dụng (Scope of Application)
Tủ lạnh dược phẩm Haier HYC-461FD được thiết kế chuyên biệt cho bảo quản thuốc, vaccine, thuốc thử, sinh phẩm, và mẫu y tế trong dải nhiệt độ 2 °C ~ 8 °C.
Thiết bị được sử dụng phổ biến trong:
- Bệnh viện, nhà thuốc, viện kiểm nghiệm, nhà máy dược phẩm, phòng thí nghiệm và trung tâm vaccine.
⚙️ Đặc điểm kỹ thuật nổi bật (Product Features)
| Tính năng | Mô tả chi tiết |
| 1️⃣ Điều khiển vi xử lý – hiển thị kỹ thuật số chính xác | Bộ vi xử lý (Microprocessor) hiển thị LED độ phân giải 0.1 °C, giúp kiểm tra nhiệt độ hiện tại, giá trị min/max trong 24 giờ gần nhất. |
| 2️⃣ Làm lạnh cưỡng bức – hiệu suất ổn định | Sử dụng máy nén kín và hệ thống lưu thông khí cưỡng bức (forced-air circulation), kết hợp xả đá tự động, đảm bảo độ đồng đều nhiệt độ ≤ ±1.5 °C, tránh đóng băng mẫu. |
| 3️⃣ Cửa đặc cách nhiệt – chống ngưng tụ và tiết kiệm năng lượng | Cửa thép đặc có bản lề tự đóng với góc dừng 90°, gioăng từ tính đảm bảo kín khí tuyệt đối, ngăn rò rỉ lạnh và đọng sương, giúp tiết kiệm điện năng đáng kể. |
| 4️⃣ Môi chất lạnh thân thiện môi trường | Sử dụng R600a (Isobutane) – hiệu suất cao, không CFC, chỉ số GWP = 20, và cách nhiệt PU không chứa fluorine, giảm thiểu phát thải CO₂. |
| 5️⃣ Độ ồn thấp – tiêu thụ điện năng tối ưu | Vận hành êm ái với độ ồn chỉ 39 dB(A), tiêu thụ điện năng 0.8 kWh/24h, thân thiện môi trường và tiết kiệm năng lượng. |
| 6️⃣ Bố trí linh hoạt – dễ thao tác | 6 kệ lưới thép phủ nhựa (plastic-coated wire shelves), có thể điều chỉnh độ cao để tối ưu không gian và lưu thông không khí lạnh. |
| 7️⃣ Cảnh báo đa tầng – an toàn tuyệt đối | Cảnh báo nhiệt độ cao/thấp, môi trường cao, mất điện, lỗi cảm biến, lỗi truyền thông, pin yếu, cửa mở lâu, dàn ngưng quá nhiệt. Kết hợp cảnh báo âm thanh + ánh sáng và cổng báo động từ xa (remote alarm) tiêu chuẩn. |
| 8️⃣ Tùy chọn ghi dữ liệu và kết nối thông minh | Có cổng USB tiêu chuẩn, tùy chọn RS-485 hoặc máy in nhiệt, hỗ trợ xuất dữ liệu nhiệt độ và báo động – đáp ứng yêu cầu GDP/GSP. |
| 9️⃣ Thiết kế vận hành tiện dụng | Cửa đảo chiều mở (reversible door), tay cầm toàn chiều cao, khóa chìa an toàn ở phía trên; 4 bánh xe xoay và 2 chân cân bằng giúp dễ di chuyển và cố định. |
| 🔟 Hệ thống an toàn và cảm biến nhiệt đa điểm | Trang bị 6 cảm biến NTC + 1 cảm biến kỹ thuật số + tùy chọn cảm biến chống đóng băng, cho phép kiểm soát chính xác nhiệt độ ở nhiều vùng trong khoang. |
📊 Thông số kỹ thuật chi tiết (Technical Specifications)
| Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
| Model | HYC-461FD |
| Kiểu tủ | Đứng – cửa đặc (Upright, Solid Door) |
| Dung tích hữu dụng | 461 L (≈ 16.3 cu.ft) |
| Cấp khí hậu | N (16 – 32 °C) |
| Kiểu làm lạnh / Xả đá | Cưỡng bức / Tự động |
| Môi chất lạnh | R600a |
| Chỉ số GWP (Global Warming Potential) | 20 |
| Độ ồn | 39 dB(A) |
| Dải nhiệt độ vận hành | 2 – 8 °C |
| Bộ điều khiển / Hiển thị | Vi xử lý / LED kỹ thuật số (độ phân giải 0.1 °C) |
| Nguồn điện | 220 – 240 V / 50 – 60 Hz |
| Công suất tiêu thụ | 270 W |
| Dòng điện định mức | 1.7 A |
| Cảm biến nhiệt độ | 6 NTC + 1 kỹ thuật số + cảm biến chống đóng băng (tùy chọn) |
| Tiêu thụ điện năng (kWh/24h) | 0.8 |
| Độ đồng đều nhiệt độ | ≤ ±1.5 °C |
| Cổng truy cập (Porthole) | 1 (Ø25 mm, bên phải) |
| Số lượng kệ / Ngăn kéo | 6 (5 kệ điều chỉnh + 1 kệ đáy) |
| Bánh xe / Chân cân bằng | 4 bánh xoay / 2 chân cố định |
| Cửa tự đóng / Góc mở | Có / 90° |
| Cửa đảo chiều | Có (Reversible) |
| Cổng dữ liệu USB / RS485 | USB (chuẩn) / RS485 (tùy chọn) |
| Máy in / Ghi biểu đồ | Tùy chọn |
| Khóa cửa / Giỏ nhựa / Khóa điện từ | Có / Tùy chọn / Không |
| Vật liệu bên ngoài / bên trong | Thép sơn tĩnh điện / Polystyrene |
| Độ dày cửa / thành tủ | 50 mm / 45 mm |
| Kích thước trong (R×S×C) | 500 × 590 × 1670 mm |
| Kích thước ngoài (R×S×C) | 595 × 800 × 1990 mm |
| Kích thước đóng gói (R×S×C) | 703 × 913 × 2062 mm |
| Trọng lượng tịnh / gộp | 115 / 125 kg |
| Tải container (20’ / 40’ / 40’H) | 18 / 37 / 37 |
| Chứng nhận | CE / DIN13277 (tùy chọn) |
🌡️ Hiệu suất và độ an toàn (Performance & Safety)
- Độ đồng đều nhiệt độ ≤ ±1.5 °C, đảm bảo dược phẩm được bảo quản ổn định trong toàn khoang.
- Chống ngưng tụ, không đóng băng, hoạt động ổn định ngay cả trong môi trường 32 °C, 80 % RH.
- Vận hành êm (39 dB) – lý tưởng cho phòng dược và khu xét nghiệm.
- Tiêu thụ điện năng thấp – chỉ 0.8 kWh/24h.
🧠 Đánh giá kỹ thuật – Điểm nổi bật
1️⃣ Độ chính xác nhiệt độ cao ±1.5 °C – kiểm soát chặt chẽ dược phẩm và vaccine.
2️⃣ Cửa đặc cách nhiệt – giảm tiêu hao năng lượng, chống ngưng tụ.
3️⃣ Cảnh báo đa tầng & kết nối dữ liệu thông minh (USB, RS-485, Printer).
4️⃣ Thiết kế đảo chiều cửa – dễ lắp đặt trong mọi không gian.
5️⃣ Tiếng ồn thấp, thân thiện môi trường, đạt chứng nhận CE / DIN13277











Reviews
There are no reviews yet.