Giới thiệu chung về công nghệ sấy thăng hoa Haier Biomedical
Sấy thăng hoa (Freeze Drying hay Lyophilization) là công nghệ làm khô vật liệu bằng cách làm đông và thăng hoa hơi nước trực tiếp từ pha rắn sang pha hơi, giúp bảo toàn cấu trúc, độ tinh khiết và hoạt tính sinh học của mẫu vật.
Công nghệ này đặc biệt quan trọng trong nghiên cứu dược phẩm, sinh học, vaccine, enzyme và thực phẩm chức năng.
Quá trình sấy thăng hoa gồm 3 giai đoạn:
1️⃣ Đông lạnh mẫu → nước đóng băng hoàn toàn.
2️⃣ Sấy sơ cấp (Primary Drying) → nước thăng hoa trực tiếp.
3️⃣ Sấy thứ cấp (Secondary Drying) → loại bỏ ẩm còn lại bằng nhiệt nhẹ.
⚙️ 1. Laboratory Freeze Dryer (Dòng phòng thí nghiệm)
Dòng thiết bị này được thiết kế cho phòng nghiên cứu, học viện và phòng thí nghiệm R&D, có nhiều tùy chọn cấu hình buồng sấy đáp ứng các loại mẫu khác nhau.
🔹 Model tiêu biểu: HDG-86Z03-12T / HDG-86Z04-12 / HDG-86Z06-18
| Thuộc tính | Thông số |
|---|---|
| Nhiệt độ bẫy lạnh | -86°C |
| Dung lượng ngưng tụ | 3 / 4 / 6 kg mỗi 24 giờ |
| Hiệu suất ngưng tụ | 3–6 kg/24h |
| Áp suất chân không tối đa | ≤5 Pa |
| Số tầng kệ | 3–4 tầng |
| Đường kính kệ | φ200 – φ240 mm |
| Khoảng cách giữa các tầng | 70 mm |
| Nguồn điện | 220–240V / 50Hz |
| Công suất tiêu thụ | 950–1000W |
| Kích thước ngoài (W×D×H) | 406×550×430 (HDG-86Z03-12T) đến 645×600×720 mm (HDG-86Z06-18) |
| Khối lượng | 44–60 kg |
| Màn hình | Cảm ứng 7” hiển thị đường cong nhiệt độ, áp suất, cảnh báo |
| Tùy chọn | Hệ thống gia nhiệt kệ, tự xả băng, điều khiển từ xa, Eutectic Point Detector |
| Cấu hình buồng sấy | Standard / T-type / Stoppering / Manifold / Stoppering with Manifold |
| Chứng nhận | CE |
🔸 Đặc điểm nổi bật
Làm lạnh nhanh đến -86°C, thân thiện môi trường với gas HC lạnh xanh.
Thiết kế buồng sấy trong suốt, dễ quan sát và vệ sinh.
Lưu trữ dữ liệu vận hành qua USB, giám sát thời gian thực.
Cấu hình linh hoạt cho nhiều loại mẫu: dạng rắn, dung dịch, lọ vial, ampoule hoặc flask.
🔸 Ứng dụng thực tế
Nghiên cứu vaccine, enzyme, kháng thể, protein.
Chuẩn bị mẫu sinh học, mô, huyết thanh.
Sấy thăng hoa thực phẩm hoặc mẫu nghiên cứu dược.
⚙️ 2. Pilot Freeze Dryer (Dòng thí điểm / sản xuất nhỏ)
Dòng này là bước trung gian giữa phòng thí nghiệm và sản xuất, dùng cho nghiên cứu phát triển (R&D) hoặc sản xuất thử nghiệm.
🔹 Model tiêu biểu: DG-65Z04-10 / DG-65Z04-24
| Thuộc tính | Thông số |
|---|---|
| Nhiệt độ bẫy lạnh | -65°C |
| Công suất ngưng tụ | 4 kg / 24h hoặc 24h tùy cấu hình |
| Nhiệt độ mẫu thấp nhất | ≤ -60°C |
| Dung tích buồng lạnh | 13 L |
| Áp suất chân không | ≤5×10⁻² mbar |
| Số tầng kệ | 3 tầng (φ200 mm) |
| Kích thước ngoài (W×D×H) | 480×793×883 mm (không gồm bơm) / 665×900×1400 mm (có bơm) |
| Nguồn điện | 220–240V / 50Hz |
| Công suất tổng | ~950W (thiết bị) + 25W (bơm) |
| Màn hình điều khiển | Cảm ứng 10.1” hiển thị đường cong sấy và cảnh báo |
| Chức năng nổi bật | IoT giám sát, cảnh báo đa cấp, lưu trữ tham số tự động |
| Tùy chọn | Stoppering, manifold, remote monitoring, USB xuất dữ liệu |
| Chứng nhận | CE |
🔸 Đặc điểm nổi bật
Làm lạnh nhanh, đạt -60°C trong 25 phút.
Ghi nhớ tham số sấy tự động – không cần thiết lập lại cho từng mẻ.
Giám sát thời gian thực, hiển thị đường cong nhiệt độ và chân không.
Hệ thống cảnh báo đa tầng: nhiệt độ, chân không, cảm biến, bơm, mô-tơ…
Thiết kế tiện dụng, bơm chân không dễ thay dầu và bảo trì.
🔸 Ứng dụng thực tế
Sản xuất thử vaccine, kháng sinh, mẫu sinh phẩm.
Dây chuyền tiền sản xuất trong dược phẩm và nghiên cứu ứng dụng.
Phát triển quy trình sấy và thử nghiệm tối ưu hóa điều kiện freeze drying.
📋 So sánh tổng quan các dòng sản phẩm Freeze Dryer
| Đặc điểm | DG-65Z04-10 / 24 (Pilot) | HDG-86Z03-12T / 04-12 / 06-18 (Lab) |
|---|---|---|
| Mục đích | Sản xuất thử, R&D | Nghiên cứu phòng thí nghiệm |
| Nhiệt độ bẫy lạnh | -65°C | -86°C |
| Công suất ngưng tụ | 4–24 kg/24h | 3–6 kg/24h |
| Điều khiển | Màn hình 10.1”, IoT | Màn hình 7”, hiển thị cơ bản |
| Kích thước | Trung bình – có bơm tách rời | Nhỏ gọn – để bàn hoặc sàn |
| Ứng dụng | Sản xuất vaccine, mẫu sinh phẩm | Nghiên cứu dược phẩm, enzyme |
| Stoppering (đóng lọ) | Có (tùy chọn) | Có (một số model) |
| Lưu dữ liệu & IoT | Có | Có tùy chọn |
| Chứng nhận | CE | CE |
🌿 Tổng kết
Dòng Freeze Dryer Haier Biomedical bao gồm:
DG-65 Series (Pilot Freeze Dryer): dành cho sản xuất thử, dung lượng trung bình, giám sát IoT, cảnh báo đa cấp.
HDG-86 Series (Laboratory Freeze Dryer): dành cho phòng thí nghiệm, nhiệt độ sâu đến -86°C, cấu hình linh hoạt cho nhiều dạng mẫu.
Hai dòng này bao phủ toàn bộ nhu cầu từ nghiên cứu cơ bản đến phát triển sản phẩm thương mại, với độ tin cậy, an toàn và khả năng điều khiển chính xác cao.
