Container kiểm soát nhiệt độ chủ động RKN-AT1 Haier Biomedical
(Active Temperature Controlled RKN Container)
Nhà sản xuất: Qingdao HB TempCon Aviation Co., Ltd – Haier Biomedical International
Chứng nhận: CAAC CTSO-C90e / IATA ULD “6U”
🔹 Phạm vi ứng dụng (Scope of Application)
Container RKN-AT1 được thiết kế cho vận tải hàng không quốc tế trong chuỗi lạnh (Aviation Cold Chain) – chuyên dùng cho:
- Dược phẩm, vaccine, sinh phẩm y tế, nguyên liệu sinh học,
- Thực phẩm tươi cao cấp,
- Và các sản phẩm có yêu cầu nghiêm ngặt về kiểm soát nhiệt độ.
Thiết bị đảm bảo độ chính xác, an toàn và hiệu quả cao, đáp ứng các tiêu chuẩn vận hành của ngành hàng không quốc tế.
⚙️ Đơn vị phát triển
Qingdao HB TempCon Aviation Co., Ltd, công ty con của Haier Biomedical, là đơn vị tiên phong trong giải pháp kiểm soát nhiệt độ hàng không toàn cầu.
Mục tiêu: trở thành “chuyên gia hàng đầu về kiểm soát nhiệt độ trong vận tải hàng không”, cung cấp giải pháp toàn diện cho vận chuyển vaccine, sinh phẩm và dược phẩm nhạy nhiệt với độ tin cậy và an toàn tối đa.
🧠 Đặc tính kỹ thuật nổi bật (Product Highlights)
| Đặc điểm | Mô tả chi tiết |
| 1️⃣ Kết cấu vững chắc – công nghệ tiên tiến | Cấu trúc khung chịu lực cao, vật liệu composite nhẹ nhưng bền, chống ăn mòn và chịu rung. Được thiết kế cho điều kiện khắc nghiệt khi xếp dỡ và vận hành trên máy bay. |
| 2️⃣ Hệ thống điều khiển nhiệt độ chủ động (ACS/ATC) | Hệ thống ACS / ATC do HB TempCon tự phát triển, sử dụng máy nén lạnh và gia nhiệt điện, kết hợp tuần hoàn khí cưỡng bức để duy trì độ đồng đều nhiệt trong toàn bộ khoang. |
| 3️⃣ Tự động chuyển đổi nguồn điện (AC ↔ Pin) | Khi kết nối với nguồn 100-240 V AC, container tự sạc và vận hành bằng điện lưới; khi ngắt nguồn, tự động chuyển sang pin dự phòng, không gián đoạn quá trình làm lạnh. |
| 4️⃣ Hiệu suất duy trì nhiệt độ cao | Ở nhiệt độ môi trường 20 °C, khi cài 5 °C, container duy trì hoạt động liên tục trên 60 giờ. Độ ổn định nhiệt ±3 °C (với 2–10 °C) và ±5 °C (với 10–20 °C). |
| 5️⃣ Khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt | Nhiệt độ môi trường hoạt động −20 °C ~ +43 °C; lưu kho an toàn −40 °C ~ +55 °C. |
| 6️⃣ Ghi dữ liệu và giám sát thông minh | Ghi toàn bộ dữ liệu qua USB: nhiệt độ trong/ngoài, thời gian mở cửa, báo động… có thể tải nhanh khi đến sân bay. |
| 7️⃣ Độ tin cậy và an toàn hàng không | Thiết kế đạt chuẩn CAAC CTSO-C90e, tương thích với tất cả các loại máy bay chở hàng quốc tế (A330, A350, A380, B747, B767, B777, B787…). |
| 8️⃣ Chi phí vận hành tối ưu | Thiết kế gọn nhẹ, tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí logistics trong khi vẫn duy trì độ ổn định nhiệt vượt trội. |
📊 Thông số kỹ thuật (Specifications)
| Hạng mục | Giá trị kỹ thuật |
| Loại container | RKN – Active Temperature Controlled ULD |
| Thể tích hữu dụng | 2 m³ (≈ 70,6 ft³) |
| Nhiệt độ kiểm soát | −20 °C ~ +43 °C (môi trường hoạt động) |
| Phạm vi điều chỉnh | 2 °C ~ 20 °C |
| Độ sai lệch nhiệt độ | ±3 °C (2–10 °C) / ±5 °C (10–20 °C) |
| Thời gian duy trì độc lập | ≥ 60 giờ (tại 20 °C môi trường, 5 °C cài đặt) |
| Dung lượng pin | Pin lithium công nghiệp dung lượng cao, sạc nhanh trong 10 giờ |
| Công suất sạc tối đa | 1 100 W (100–240 V AC / 50–60 Hz) |
| Kích thước ngoài (L × W × H) | 1 534 × 2 005 × 1 620 mm |
| Kích thước trong (L × W × H) | 1 273 × 1 294 × 1 264 mm |
| Kích thước cửa (L × H) | 1 294 × 1 264 mm |
| Trọng lượng rỗng (Tare Weight) | 650 kg |
| Tổng trọng lượng hoạt động (Max Gross) | 1 588 kg |
| Tải trọng hàng hóa (Max Payload) | 938 kg |
| Vật liệu | Hợp kim nhôm hàng không + panel composite cách nhiệt cao cấp |
| Ghi dữ liệu (Data Logging) | USB Export – ghi toàn bộ log nhiệt độ, báo động, mở cửa |
| Máy bay tương thích | A330 / A350 / A380 / B747 / B767 / B777 / B787 |
| Tiêu chuẩn & chứng nhận | CAAC CTSO-C90e / IATA ULD 6U / CE / RoHS |
🧰 Cấu trúc & vận hành
- Thiết kế khung module nhôm hàng không – chống rung, chịu tải cao, trọng lượng tối ưu.
- Cửa tải lớn (1294 × 1264 mm) cho phép xếp pallet hoặc thùng tiêu chuẩn Euro.
- Hệ thống khóa và đệm kín khí giảm thiểu rò rỉ nhiệt, tăng hiệu suất cách nhiệt.
- Cổng sạc nhanh tiêu chuẩn hàng không & bộ chuyển nguồn tự động AC/DC.
🌡️ Hiệu suất nhiệt độ (Temperature Performance)
- Hệ thống ACS/ATC duy trì luồng khí đồng đều khắp khoang, loại bỏ vùng lạnh hoặc nóng cục bộ.
- Nhiệt độ bên trong không lệch quá ±3 °C ngay cả khi môi trường bên ngoài dao động mạnh (−20 °C → +43 °C).
- Thử nghiệm điển hình (Prototype Test) cho thấy container vận hành ổn định > 60 giờ ở 5 °C, bảo đảm an toàn tuyệt đối cho dược phẩm sinh học và vaccine.
⚙️ Các yếu tố an toàn & tiện ích
- Tự động ghi log cảnh báo: nhiệt độ bất thường, mở cửa, mất nguồn, lỗi cảm biến.
- Hệ thống điều khiển có màn hình hiển thị kỹ thuật số, thao tác đơn giản, tương thích chuẩn bảo trì của hãng hàng không.
- Vật liệu không cháy, không dẫn tia lửa, đáp ứng tiêu chuẩn an toàn bay quốc tế.
🚀 Đánh giá nổi bật sản phẩm (Technical Assessment – Highlights)
1️⃣ Độ chính xác kiểm soát nhiệt độ hàng đầu
→ Sai số ±3 °C ở dải 2–10 °C, vượt chuẩn IATA ULD C90e.
2️⃣ Tự động chuyển nguồn thông minh
→ Khi cắm điện, sạc pin và vận hành song song; khi mất nguồn, chuyển pin tức thời – không gián đoạn nhiệt độ.
3️⃣ Khả năng thích ứng cao
→ Vận hành ổn định trong dải môi trường từ −20 °C đến +43 °C — thích hợp cho mọi tuyến bay quốc tế.
4️⃣ Thiết kế thân thiện bảo trì
→ Pin sạc nhanh, cổng USB tải dữ liệu, dễ kiểm tra lịch sử vận hành và báo động.
5️⃣ Giải pháp tối ưu cho logistics hàng không lạnh
→ Hiệu quả chi phí – độ tin cậy cao – đáp ứng đầy đủ yêu cầu GxP, WHO, GDP.

















Reviews
There are no reviews yet.