🧊 Máy sấy thăng hoa Haier Biomedical – Model HDG-86Z06-18
🔹 Phân loại thiết bị
- Dòng sản phẩm: Laboratory Freeze Dryer (Pilot Scale – dòng cao cấp)
- Kiểu thiết kế: Dạng đứng (Floor-standing)
- Ứng dụng: Thích hợp cho nghiên cứu, phát triển quy trình đông khô và sản xuất thử nghiệm quy mô nhỏ (small-batch & pilot-scale).
⚙️ Thông số kỹ thuật chi tiết
| Hạng mục | Thông số kỹ thuật | 
| Diện tích khay sấy (Shelf area) | 0.18 / 0.09 m² | 
| Nhiệt độ bẫy lạnh (Ice condenser temp.) | −86 °C | 
| Dung lượng bẫy lạnh (Ice condenser capacity) | 6 kg | 
| Hiệu suất ngưng tụ băng (24 h) | 6 kg / 24 h | 
| Độ chân không tối đa | ≤ 5 Pa | 
| Đường kính khay | Ø 240 / Ø 200 mm | 
| Số lượng khay | 4 / 3 khay | 
| Khoảng cách giữa các khay | 70 mm | 
| Kích thước buồng đông | Ø 340 × 250 mm (tham khảo theo cùng dòng) | 
| Nguồn điện | 220 – 240 V / 50 Hz | 
| Công suất tiêu thụ | 1 000 W | 
| Kích thước ngoài (R × S × C) | 645 × 600 × 720 mm | 
| Trọng lượng | 60 kg | 
🧪 Đặc điểm nổi bật
1️⃣ Hiệu suất cao – nhiệt độ sâu −86 °C
Hệ thống làm lạnh hai cấp sử dụng chất làm lạnh HC thân thiện môi trường, cho phép đạt và duy trì nhiệt độ bẫy lạnh tới −86 °C, đảm bảo ngưng tụ ẩm tối ưu và thời gian sấy ngắn hơn.
2️⃣ Dung lượng lớn – đáp ứng sản xuất thử
Dung lượng ngưng tụ băng 6 kg/24 giờ, tương đương năng suất gấp đôi model HDG-86Z03-12T, giúp xử lý cùng lúc nhiều mẫu hoặc lọ thuốc.
 Thích hợp cho chuẩn bị vaccine, sinh phẩm, enzyme, huyết thanh, vi khuẩn, tế bào vi sinh, v.v.
3️⃣ Hệ thống điều khiển tự động toàn phần
- Màn hình cảm ứng 7” hiển thị nhiệt độ mẫu – áp suất chân không – đường cong ngưng tụ theo thời gian thực.
- Cho phép điều khiển chu trình sấy tự động, cài đặt nhiều giai đoạn (đông – sơ cấp – thứ cấp).
- Dữ liệu có thể xuất ra USB hoặc kết nối giám sát IoT.
4️⃣ Cấu trúc buồng sấy linh hoạt
- Buồng sấy bằng acrylic trong suốt, dễ quan sát và chống ăn mòn.
- Có thể tùy chọn manifold kiểu T-type, buồng sấy vials, hoặc hệ thống đóng nút chai (stoppering) cho ứng dụng dược phẩm.
- Khay sấy gia nhiệt bằng điện trở phẳng (tùy chọn) giúp kiểm soát chính xác tốc độ sấy và điểm kết thúc.
5️⃣ Thiết kế bền bỉ, dễ bảo dưỡng
- Thân thép sơn tĩnh điện, van xả chân không riêng, van thoát nước, khoang ngưng ẩm chống ăn mòn.
- Hệ thống bảo vệ khẩn cấp khi mất điện hoặc khi áp suất vượt ngưỡng.
🧩 Tùy chọn nâng cao theo yêu cầu khách hàng
| Tính năng tùy chọn | Mô tả & Ứng dụng | 
| Hệ thống gia nhiệt khay (Shelf Heating System) | Kiểm soát chính xác quá trình sấy, đặc biệt trong sản xuất thử và nghiên cứu dược phẩm. | 
| Cảm biến điểm eutectic (Eutectic Point Detector) | Giúp xác định điểm chuyển pha của mẫu để tối ưu hóa chương trình sấy. | 
| Tự động xả đá (Auto-defrost) | Tăng hiệu suất làm việc, tiết kiệm thời gian giữa các mẻ. | 
| Giám sát từ xa (Remote IoT Monitoring) | Theo dõi thông số hoạt động và cảnh báo qua mạng, phù hợp với các phòng lab hiện đại. | 
| Hệ thống đóng nút chai (Stoppering Function) | Cho phép sấy và đóng nắp lọ thuốc ngay trong cùng một chu trình – lý tưởng cho sản xuất dược phẩm. | 
| Tích hợp với hệ thống tiệt trùng / khí trơ (Sterilizer & Gas Backfill) | Tùy chọn kết nối với hệ thống khử trùng, nạp khí N₂ hoặc Ar sau khi sấy để bảo vệ mẫu. | 
| Thiết kế tùy chỉnh diện tích khay (0.2 – 1.0 m²) | Có thể điều chỉnh diện tích khay hoặc bố cục buồng theo yêu cầu người dùng. | 
🧠 Ứng dụng điển hình
- Phòng nghiên cứu dược phẩm, vaccine, sinh học phân tử.
- Trung tâm sản xuất thử (pilot plant) trước khi chuyển sang quy mô công nghiệp.
- Đông khô vật liệu sinh học, enzyme, kháng thể, huyết thanh, vi sinh vật, thực phẩm chức năng.
- Ứng dụng trong công nghệ y học tái tạo, tế bào gốc, và lưu trữ mẫu sinh học.









 
 





 
 
 
 
 
 
 
 
 
  
 
 
 
 
 
Reviews
There are no reviews yet.