Công nghệ biến tần thông minh – Tiết kiệm năng lượng – An toàn tuyệt đối cho mẫu sinh học
UltraEco DW-86L730BPT / DW-86L830BPT là dòng tủ âm sâu -86°C thế hệ mới của Haier Biomedical, được thiết kế tối ưu cho bảo quản mẫu sinh học, vaccine, huyết tương, tế bào, DNA/RNA và vật liệu y học.
Với công nghệ biến tần thông minh (Variable Frequency), môi chất lạnh thân thiện môi trường HC, và cách nhiệt chân không VIP Plus, dòng UltraEco giúp giảm tới 49% điện năng tiêu thụ, đồng thời duy trì nhiệt độ ổn định và vận hành siêu êm.
🌟 Đặc điểm nổi bật
⚡ Hiệu suất năng lượng hàng đầu thế giới
Đạt chứng nhận ENERGY STAR, giảm tiêu thụ điện đến 49% so với thế hệ trước, với độ ồn chỉ ≤42 dB(A).🌡️ Làm lạnh nhanh & chính xác
Dải nhiệt độ -40°C đến -86°C, độ đồng đều ±2°C, thời gian phục hồi nhiệt sau mở cửa chỉ 15 phút, và tái cân bằng áp suất trong 60 giây.🔒 An toàn tuyệt đối cho mẫu vật
Trang bị cảm biến kép PT1000 và chẩn đoán tự động, cảnh báo thông minh cho tất cả tình huống: nhiệt độ, điện áp, nguồn, cảm biến, cửa mở, pin yếu…
Lớp cách nhiệt VIP Plus giữ nhiệt tới 6 giờ khi mất điện, tùy chọn hệ thống dự phòng CO₂/LN₂ cho thời gian dài.🧠 Điều khiển thông minh – giao diện thân thiện
Màn hình cảm ứng điện dung 10 inch, hiển thị rõ ràng trạng thái, cảnh báo bằng đèn LED 3 màu, hỗ trợ xuất dữ liệu USB / RS485 / Bluetooth, và quản lý mẫu thông minh (IoT).🧩 Thiết kế công thái học, bền bỉ và thân thiện môi trường
Tay nắm khóa an toàn, khay inox điều chỉnh linh hoạt, vật liệu chống ăn mòn, và môi chất lạnh GWP cực thấp, giảm phát thải CO₂.
⚙️ Bảng Thông Số Kỹ Thuật
| Hạng mục | DW-86L730BPT | DW-86L830BPT |
|---|---|---|
| Loại tủ | Tủ đứng (Upright) | Tủ đứng (Upright) |
| Kiểu làm lạnh | Làm lạnh trực tiếp | Làm lạnh trực tiếp |
| Môi chất lạnh | Hydrocarbon (HC) thân thiện môi trường | Hydrocarbon (HC) thân thiện môi trường |
| Phạm vi nhiệt độ | -40°C ~ -86°C | -40°C ~ -86°C |
| Độ đồng đều nhiệt độ | ±2°C | ±3°C |
| Hiệu suất làm lạnh cực đại | -86°C | -86°C |
| Độ ồn | ≤42 dB(A) | ≤46 dB(A) |
| Dung tích hữu dụng | 730 L | 830 L |
| Công suất tối đa | 900 W | 1050 W |
| Nguồn điện | 100~230V / 50~60Hz | 100~230V / 50~60Hz |
| Kích thước trong (W×D×H) | 766×716×1310 mm | 870×716×1310 mm |
| Kích thước ngoài (W×D×H) | 1046×998×1970 mm | 1145×998×1970 mm |
| Kích thước đóng gói (W×D×H) | 1110×1150×2160 mm | 1220×1150×2160 mm |
| Khối lượng tịnh / gộp | 315 / 368 kg | 336 / 390 kg |
| Số khay inox điều chỉnh | 3 khay | 3 khay |
| Kích thước khay (W×D) | 752×650 mm | 856×650 mm |
| Tải trọng mỗi khay | 90 kg | 108 kg |
| Dung lượng hộp 2 inch | 500 hộp | 600 hộp |
| Cổng kết nối | USB, RS232/RS485, Remote Alarm, 5V Power Port | USB, RS232/RS485, Remote Alarm, 5V Power Port |
| Cổng tiếp nhiệt (Porthole) | 2 cổng Ø15 mm | 2 cổng Ø15 mm |
| Chân điều chỉnh / bánh xe | Có / Có | Có / Có |
| Cảnh báo | Cao/thấp nhiệt độ, nguồn, cảm biến, cửa mở, điện áp, pin yếu | Tương tự |
| Dự phòng CO₂ / LN₂ | Tùy chọn | Tùy chọn |
| Chứng nhận | CE, UL, ENERGY STAR | CE, UL, ENERGY STAR |
🌱 Ưu Thế Nổi Bật So Với Các Dòng Khác
Giảm điện năng tiêu thụ 49% so với thế hệ trước (chỉ ~4,1–5,2 kWh/ngày).
Tốc độ phục hồi sau mở cửa nhanh hơn 35%.
Giảm độ ồn 10% so với dòng cũ, tăng tuổi thọ máy nén.
Công nghệ Variable Frequency giúp duy trì nhiệt độ chính xác ±0.5°C.
VIP Plus tăng khả năng giữ nhiệt và giảm thất thoát lạnh 25%.
Tùy chọn bảo mật sinh trắc học (vân tay, nhận diện khuôn mặt) – chuẩn mới cho phòng lab hiện đại.
🧬 Ứng Dụng Điển Hình
Lưu trữ mẫu sinh học, huyết tương, vaccine, DNA/RNA, tế bào gốc, vật liệu y sinh học.
Dành cho bệnh viện, viện nghiên cứu, phòng thí nghiệm dược sinh học, ngân hàng mẫu, trung tâm kiểm nghiệm.
Phù hợp cho các phòng lab hướng tới tiêu chuẩn “xanh – tiết kiệm năng lượng – vận hành êm ái”.


















Reviews
There are no reviews yet.