Hiệu suất vượt trội – Tiết kiệm năng lượng – An toàn tuyệt đối cho mẫu sinh học
Dòng UltraEco ULT Freezer của Haier Biomedical đại diện cho thế hệ tủ âm sâu tiên tiến nhất hiện nay, ứng dụng công nghệ biến tần (Variable Frequency), môi chất lạnh HC thân thiện môi trường, và cấu trúc cách nhiệt VIP+ tối ưu.
Tủ được thiết kế nhằm đáp ứng yêu cầu bảo quản lâu dài mẫu sinh học, vật liệu y tế và dược phẩm có độ nhạy cao, đảm bảo độ ổn định nhiệt độ tuyệt đối và giảm tiêu thụ năng lượng lên tới 50% so với thế hệ trước.
🔹 Đặc điểm nổi bật
- Hiệu suất năng lượng hàng đầu thế giới
Kết hợp máy nén biến tần kép, môi chất lạnh tự nhiên HC và thiết kế cấu trúc tối ưu, dòng UltraEco đạt chứng nhận ENERGY STAR, giảm đến 49% điện năng tiêu thụ và vận hành siêu êm với độ ồn chỉ ≤42 dB(A). - Làm lạnh nhanh & ổn định tuyệt đối
Nhiệt độ được duy trì trong dải -40°C đến -86°C, với độ đồng đều ±2°C và dao động chỉ ±0.5°C.
Thời gian phục hồi sau khi mở cửa chỉ 15 phút và tái cân bằng áp suất chỉ trong 60 giây, giúp tiết kiệm thời gian làm việc của người dùng. - An toàn và tin cậy cao nhất
Trang bị 2 cảm biến nhiệt PT1000 kép đảm bảo giám sát chính xác, hệ thống chẩn đoán tự động và cảnh báo thông minh (nhiệt độ, điện áp, nguồn, cảm biến, cửa mở, quạt, pin…).
Lớp cách nhiệt VIP Plus 6 giờ giữ nhiệt bảo vệ mẫu an toàn trong trường hợp mất điện ngắn hạn, kèm tùy chọn hệ thống dự phòng CO₂/LN₂ cho sự cố dài hạn. - Trải nghiệm người dùng thông minh
Màn hình cảm ứng điện dung 10 inch hiển thị toàn bộ trạng thái hoạt động, lịch sử dữ liệu và báo động trực quan bằng đèn LED ba màu.
Hỗ trợ xuất dữ liệu qua USB, đăng nhập sinh trắc học (vân tay, khuôn mặt), và kết nối Bluetooth – IoT cho hệ thống quản lý mẫu ngân hàng sinh học. - Thiết kế công thái học, bền bỉ và thân thiện môi trường
Tay nắm khóa an toàn dễ thao tác, cấu trúc tủ thép sơn tĩnh điện chống ăn mòn, khay inox có thể điều chỉnh linh hoạt.
Vật liệu làm lạnh và cách nhiệt GWP cực thấp, giảm thiểu phát thải CO₂, hướng tới mục tiêu phòng lab xanh và bền vững.
⚙️ Bảng thông số kỹ thuật chi tiết
| Hạng mục | DW-86L730BPT | DW-86L830BPT |
| Loại tủ | Tủ đứng (Upright) | Tủ đứng (Upright) |
| Kiểu làm lạnh | Làm lạnh trực tiếp | Làm lạnh trực tiếp |
| Môi chất lạnh | HC (Hydrocarbon thân thiện môi trường) | HC (Hydrocarbon thân thiện môi trường) |
| Phạm vi nhiệt độ | -40°C ~ -86°C | -40°C ~ -86°C |
| Nhiệt độ đồng đều | ±2°C | ±3°C |
| Hiệu suất làm lạnh cực đại | -86°C | -86°C |
| Độ ồn vận hành | ≤42 dB(A) | ≤46 dB(A) |
| Dung tích hữu dụng | 730 lít | 830 lít |
| Công suất tối đa | 900 W | 1050 W |
| Nguồn điện | 100~230V / 50~60Hz | 100~230V / 50~60Hz |
| Kích thước trong (W×D×H) | 766 × 716 × 1310 mm | 870 × 716 × 1310 mm |
| Kích thước ngoài (W×D×H) | 1046 × 998 × 1970 mm | 1145 × 998 × 1970 mm |
| Kích thước đóng gói | 1110 × 1150 × 2160 mm | 1220 × 1150 × 2160 mm |
| Khối lượng tịnh / gộp | 315 / 368 kg | 336 / 390 kg |
| Số khay inox điều chỉnh | 3 khay | 3 khay |
| Kích thước khay (W×D) | 752 × 650 mm | 856 × 650 mm |
| Tải trọng mỗi khay | 90 kg | 108 kg |
| Dung lượng hộp 2 inch (2” boxes) | 500 hộp | 600 hộp |
| Cổng kết nối | USB, RS232/RS485, Remote Alarm, 5V Power Port | USB, RS232/RS485, Remote Alarm, 5V Power Port |
| Cổng đo mẫu (Porthole) | 2 cổng (Ø15 mm) phía sau | 2 cổng (Ø15 mm) phía sau |
| Chân điều chỉnh / bánh xe | Có / Có | Có / Có |
| Hệ thống cảnh báo | Cao/thấp nhiệt độ, lỗi nguồn, cảm biến, cửa mở, điện áp, quạt, pin yếu | Tương tự |
| Dự phòng CO₂ / LN₂ | Tùy chọn | Tùy chọn |
| Chứng nhận | CE, UL, ENERGY STAR | CE, UL, ENERGY STAR |
🌱 Ưu điểm kỹ thuật nổi bật
Công nghệ biến tần thông minh (Variable Frequency) giúp điều chỉnh tốc độ máy nén theo tải nhiệt thực tế, giảm mài mòn cơ học và tiết kiệm năng lượng.
- Thuật toán PID thế hệ mới tối ưu chu kỳ bật/tắt máy nén, giảm dao động nhiệt độ chỉ còn ±0.5°C.
- Cơ chế cân bằng áp suất tự động (Vacuum Relief Port) rút ngắn thời gian mở cửa chỉ còn 60 giây.
- Hệ thống giám sát song song cảm biến kép đảm bảo cảnh báo tức thì nếu cảm biến sai lệch.
- Bộ nhớ và xuất dữ liệu thông minh cho phép lưu trữ lịch sử vận hành, cảnh báo, và hiệu chỉnh đến 10 năm.
- Tùy chọn bảo mật sinh trắc học: khóa vân tay, nhận diện khuôn mặt và chữ ký điện tử cho phép truy cập an toàn.
💡 Ứng dụng điển hình
- Bảo quản mẫu sinh học, huyết tương, DNA/RNA, vaccine, tế bào gốc, mẫu nghiên cứu lâm sàng.
- Phù hợp cho bệnh viện, viện nghiên cứu, trung tâm kiểm nghiệm, ngân hàng mẫu sinh học, và phòng thí nghiệm dược sinh học.
- Giải pháp lý tưởng cho các đơn vị hướng tới phòng lab xanh – tiết kiệm điện – độ an toàn cao.















Reviews
There are no reviews yet.