STT |
Tên sản phẩm |
|
1 |
Ống phát hiện nhanh khí độc Vinyl acetate |
|
Công thức hóa học |
CH3CO2CH=CH2 |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.143 |
5 – 250 ppm |
|
2 |
Ống phát hiện nhanh khí độc Vinyl chloride |
|
Công thức hóa học |
H2C=CHCl |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.131LA |
0.25 – 54 ppm |
|
NO. 131 |
0.025 – 2% |
|
NO.131L |
0.1 – 6.6 ppm |
|
NO.131LB |
0.25- 70 ppm |
|
3 |
Ống phát hiện nhanh khí độc Vinylidene chloride |
|
Công thức hóa học |
CH2=CCl2 |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.130L |
0.4 – 40.6 ppm |