STT |
Tên sản phẩm |
|
1 |
Ống phát hiện nhanh khí độc 1,1,1- Trichloroethane |
|
Công thức hóa học |
CH3CCl3 |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.135 |
100 – 2000 ppm |
|
NO.135L |
6- 900 ppm |
|
2 |
Ống phát hiện nhanh khí độc Tert- butyl mercaptan |
|
Công thức hóa học |
(CH3)3CSH |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.75 |
2.5 – 150 mg/m3 |
|
NO. 75L |
0.5- 30 mg/m3 |
|
NO.77 |
SH(CH3)3CSH |
|
3 |
Ống phát hiện nhanh khí độc Tetrachloroethylene |
|
Công thức hóa học |
Cl2C=CCl2 |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.133L |
1 – 75ppm |
|
NO.133HA |
7 – 900 ppm |
|
NO.133M |
2- 250 ppm |
|
NO.133LL |
0.1 – 9.0 ppm |
|
4 |
Ống phát hiện nhanh khí độc Tetrahydrofuran |
|
Công thức hóa học |
C4H8O |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.159 |
20 – 800 ppm |
|
5 |
Ống phát hiện nhanh khí độc Tetrahydrothiophene |
|
Công thức hóa học |
C4H8S |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.76H |
10 – 200ppm |
|
NO.76 |
1 -10 ppm |
|
NO.76M |
10 – 100 mg/m3 |
|
6 |
Ống phát hiện nhanh khí độc Toluene |
|
Công thức hóa học |
C6H5CH3 |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.122L |
1 – 100 ppm |
|
NO.122 |
5 – 690 ppm |
|
7 |
Ống phát hiện nhanh khí độc Trichloroethylene |
|
Công thức hóa học |
Cl2C=CHCl |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.132L |
1 – 70 ppm |
|
NO.132HA |
20 – 1300 ppm |
|
NO.132LL |
0.125 – 8.8 ppm |
|
NO.132HH |
0.05 – 2.5% |
|
NO.132M |
2 - 250 ppm |