Ống phát hiện nhanh khí độc S:
STT |
Tên sản phẩm |
|
1 |
Ống phát hiện nhanh khí độc Stoddard Solvent |
|
Công thức hóa học |
||
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.128 |
50 – 8000 mg/m3 |
|
2 |
Ống phát hiện nhanh khí độc Styrene |
|
Công thức hóa học |
C6H5CH=CH2 |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.124L |
2 – 100 ppm |
|
NO. 124 |
10- 1500 ppm |
|
3 |
Ống phát hiện nhanh khí độc Sulphur dioxied |
|
Công thức hóa học |
SO2 |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.5H |
0.05 – 8.0% |
|
NO.5M |
20 – 3600 ppm |
|
NO.5L |
1.25- 200 ppm |
|
NO.5LA |
0.5 – 60 ppm |
|
NO.5LC |
0.1 – 25 ppm |
|
NO.5LB |
0.05 – 10 ppm |
|
4 |
Ống phát hiện nhanh khí độc sulphuric acid |
|
Công thức hóa học |
H2SO4 |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.35 |
0.5 – 5 mg/m3 |
|
NO.7 |
2.5 – 100 ppm |
|
NO.7L |
0.15- 5 ppm |
|
NO.7LA |
0.05- 9.8 ppm |