STT |
Tên sản phẩm |
|
1 |
Ống phát hiện nhanh khí độc 2- Pentenenitrile |
|
Công thức hóa học |
CH3CH2CH=CHCN |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.193 |
0.5 – 15 ppm |
|
2 |
Ống phát hiện nhanh khí độc Petroleum naphtha |
|
Công thức hóa học |
||
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.106 |
0.5 – 28 mg/l |
|
3 |
Ống phát hiện nhanh khí độc Phenol |
|
Công thức hóa học |
C6H5OH |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.60 |
0.4 – 187 ppm |
|
4 |
Ống phát hiện nhanh khí độc Phosgene |
|
Công thức hóa học |
COCl2 |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.16 |
0.05 – 20 ppm |
|
5 |
Ống phát hiện nhanh khí độc Phosphine |
|
Công thức hóa học |
PH3 |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.7H |
200 – 5500 ppm |
|
NO.7J |
2.5- 1000 ppm |
|
NO.7 |
2.5 – 100 ppm |
|
NO.7L |
0.15- 5 ppm |
|
NO.7LA |
0.05- 9.8 ppm |
|
6 |
Ống phát hiện nhanh khí độc Propyl acetate |
|
Công thức hóa học |
CH3CO2CH2CH2CH3(CH3CO2C3H7) |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.145 |
20 – 500 ppm |
|
7 |
Ống phát hiện nhanh khí độc Pyridine |
|
Công thức hóa học |
C5H5N |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.182 |
0.2 – 35 ppm |