STT |
Tên sản phẩm |
|
1 |
Ống phát hiện khí nhanh Nitric acid |
|
Công thức hóa học |
HNO3 |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.15L |
0.1 – 40 ppm |
|
2 |
Ống phát hiện khí nhanh Nitrogen dioxide |
|
Công thức hóa học |
NO2 |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.9L |
0.5 – 125 ppm |
|
3 |
Ống phát hiện khí nhanh Nitrogen dioxide |
|
Công thức hóa học |
NO2 |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.10 |
2.5 – 200 ppm |
|
NO. 11HA |
50 – 2500 ppm |
|
NO. 11S |
5- 625 ppm |
|
NO. 11L |
5.0 – 16.5 ppm |