Ống phát hiện khí nhanh M
Ống phát hiện khí nhanh – Ong phat hien khi nhanh các khí vần M
Mercaptans R-SH No.70L (0.1-8ppm), No.70 (0.5-120ppm).
Mercury vapour Hg No.40 khoảng đo 0.05 – 13.2 mg/ m3.
Methacrylonitrile CH2=C( CH3)CN No.192 (0.2 – 32 ppm).
Methanol CH3OH No.111L (20-1000ppm), No.111(0.02-1.5%), No.111LL(2-56ppm).
Methyl bromide
Thông số của Ống phát hiện khí nhanh M Gastec:
STT |
Tên sản phẩm |
|
1 |
Ống phát hiện khí nhanh Mercaptans |
|
Công thức hóa học |
R- SH |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.70L |
0.1 – 8 ppm |
|
NO. 70 |
0.5- 120 ppm |
|
2 |
Ống phát hiện khí nhanh Mercury vapour |
|
Công thức hóa học |
Hg |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.40 |
0.05 – 13.2 mg/ m3 |
|
3 |
Ống phát hiện khí nhanh Methacrylonitrile |
|
Công thức hóa học |
CH2=C( CH3)CN |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.192 |
0.2 – 32 ppm |
|
4 |
Ống phát hiện khí nhanh Methanol |
|
Công thức hóa học |
CH3OH |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.111L |
20 – 1000 ppm |
|
NO. 111 |
0.02 – 1.5% |
|
NO. 111LL |
2 – 56ppm |
|
5 |
Ống phát hiện khí nhanh Methyl bromide |
|
Công thức hóa học |
CH3Br |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.136L |
2.5 – 200 ppm |
|
NO. 136H |
10 – 20 ppm |
|
NO. 136LA |
1 – 36 ppm |
|
NO. 136LL |
0.1 – 3.0 ppm |
|
6 |
Ống phát hiện khí nhanh Methyl ethyl ketone |
|
Công thức hóa học |
CH3COC2H5 |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.152 |
0.02 – 0.6% |
|
NO. 152L |
10 – 384 ppm |
|
7 |
Ống phát hiện khí nhanh Methyl Iodide |
|
Công thức hóa học |
CH3I |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.230H |
100 – 34800 ppm |
|
NO. 230 |
0.5 – 108 ppm |
|
8 |
Ống phát hiện khí nhanh Methyl Isobutyl ketone |
|
Công thức hóa học |
(CH3)2CHCH2COCH3 |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.153 |
0.05 – 0.6% |
|
NO. 153L |
2.5 – 130 ppm |
|
9 |
Ống phát hiện khí nhanh Methyl mercaptan |
|
Công thức hóa học |
CH3SH |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.71H |
20- 2700 ppm |
|
NO. 71 |
0.25 – 140 ppm |
|
10 |
Ống phát hiện khí nhanh Methyl metacrylate |
|
Công thức hóa học |
CH2=C(CH3)CO2CH3 |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.149 |
10- 500 ppm |
|
11 |
Ống phát hiện khí nhanh Methylcyclohexanol |
|
Công thức hóa học |
CH3C6H10OH |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.119 |
5 - 100 ppm |
|
12 |
Ống phát hiện khí nhanh Methylcyclohexanone |
|
Công thức hóa học |
C7H12O |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.155 |
2 - 100 ppm |
|
13 |
Ống phát hiện khí nhanh Methylene chloride |
|
Công thức hóa học |
CH2Cl2 |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.138 |
20- 500 ppm |
|
NO. 138L |
4 – 150 ppm |
Ống phát hiện khí nhanh các khí vần A