Ống phát hiện khí nhanh I
Ống phát hiện khí nhanh các khí vần I:
Ống phát hiện khí nhanh Isoamyl acetate No148.
Ống phát hiện khí nhanh Isobutyl acetate No144.
Ống Gastec kiểm tra nhanh khí Isoamyl alcohol ((CH3)2CHCH2CH2OH) No117.
Ống phát hiện khí nhanh Isobutyl alcohol ((CH3)2CHCH2OH) No116
Ống test khí nhanh Isopropyl acetate (CH3CO2CH(CH3)2) No146.
Ống phát hiện nhanh khí Isopropyl alcohol ((CH3)2CHOH), No113L, No113LL, No113.
Khoảng đo của Ống phát hiện nhanh khí:
STT |
Tên sản phẩm |
|
1 |
Ống phát hiện khí nhanh Isoamyl acetate |
|
Công thức hóa học |
CH3CO2(CH2)2CH(CH3)2( i- CH3CO2C5H11) |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.148 |
10- 200 ppm |
|
2 |
Ống phát hiện khí nhanh Isoamyl alcohol |
|
Công thức hóa học |
(CH3)2CHCH2CH2OH |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.117 |
5- 300 ppm |
|
3 |
Ống phát hiện khí nhanh Isobutyl acetate |
|
Công thức hóa học |
CH3CO2CH2CH(CH3)2 (i- CH3CO2C4H9) |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.144 |
10- 300 ppm |
|
4 |
Ống phát hiện khí nhanh Isobutyl alcohol |
|
Công thức hóa học |
(CH3)2CHCH2OH |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.116 |
10- 150 ppm |
|
5 |
Ống phát hiện khí nhanh Isopropyl acetate |
|
Công thức hóa học |
CH3CO2CH(CH3)2 |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.146 |
10- 500 ppm |
|
6 |
Ống phát hiện khí nhanh Isopropyl alcohol |
|
Công thức hóa học |
(CH3)2CHOH |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.113L |
25- 800 ppm |
|
NO. 113LL |
20- 440 ppm |
|
NO. 113 |
0.02 – 5.0 % |