Ống phát hiện khí nhanh H
Ống phát hiện khí nhanh gastec gồm các khí vần H:
Hydrogen sulphide No.4HT, No.4HH, No.4H, No.4HM, No.4M, No.4L, No.4LL, No.4LB, No.4LT, No.4LK
Hexane No.102L, No.102LH
Hydrazine No.185
Hydrocarbons (higher Class) No.105
Hydrocarbons (lower Class) No.103
Hydrogen No.30
Hydrogen chloride No.14R, No.14M, No.14L,No.80,
Hydrogen cyanide No.12L, No.12H, No.12M, No.12LL.
Hydrogen fluoride No.17, No.17L, No.17LL.
Hydrogen peroxide No.32.
Hydrogen sulphide, Sulphur Dioxide No.45S, No.45H
Khoảng Đo của ống phát hiện khí nhanh H:
STT |
Tên sản phẩm |
|
1 |
Ống phát hiện khí nhanh Hexane |
|
Công thức hóa học |
CH3-(CH2)4-CH3 |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.102L |
10- 1200 ppm |
|
NO.102LH |
0.015- 1.2% |
|
2 |
Ống phát hiện khí nhanh Hydrazine |
|
Công thức hóa học |
N2H4 |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.185 |
0.05- 2.0 ppm |
|
3 |
Ống phát hiện khí nhanh Hydrocarbons( higher Class) |
|
Công thức hóa học |
C5 - C10 |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.105 |
100- 3000 ppm |
|
4 |
Ống phát hiện khí nhanh Hydrocarbons( lower Class) |
|
Công thức hóa học |
C2 – C7 |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.103 |
0.05- 2.4% |
|
5 |
Ống phát hiện khí nhanh Hydrogen |
|
Công thức hóa học |
H2 |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.30 |
0.5- 2.0% |
|
6 |
Ống phát hiện khí nhanh Hydrogen chloride |
|
Công thức hóa học |
HCl |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.14R |
50- 5000 ppm |
|
NO.14M |
10 – 1000 ppm |
|
NO.14L |
0.2- 76 ppm |
|
NO. 80 |
1- 80 ppm |
|
NO. 80HH |
0.25- 10% |
|
7 |
Ống phát hiện khí nhanh Hydrogen cyanide |
|
Công thức hóa học |
HCN |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.12L |
50- 5000 ppm |
|
NO.12H |
10 – 1000 ppm |
|
NO.12M |
0.2- 76 ppm |
|
NO. 12LL |
0.2 - 7 ppm |
|
8 |
Ống phát hiện khí nhanh Hydrogen fluoride |
|
Công thức hóa học |
HF |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.17 |
0.25- 100 ppm |
|
NO.17L |
0.09 – 72 ppm |
|
NO.17LL |
0.05 - 24 ppm |
|
9 |
Ống phát hiện khí nhanh Hydrogen peroxide |
|
Công thức hóa học |
H2O2 |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.32 |
0.5- 10 ppm |
|
10 |
Ống phát hiện khí nhanh Hydrogen sulphide |
|
Công thức hóa học |
H2S |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.4HT |
1- 40% |
|
NO.4HP |
0.25 – 20% |
|
NO.4HH |
0.1- 4.0% |
|
NO. 4H |
10 – 4000 ppm |
|
NO.4HM |
25- 1600 ppm |
|
NO. 4M |
12.5 – 500 ppm |
|
NO.4L |
1 – 240 ppm |
|
NO.4LL |
0.25 – 120 ppm |
|
NO. 4LB |
0.5 – 12 ppm |
|
NO.4LT |
0.1 – 4.0 ppm |
|
NO.4LK |
1 – 40 ppm |
|
11 |
Ống phát hiện khí nhanh Hydrogen sulphide, Sulphur Dioxide |
|
Công thức hóa học |
H2S + SO2 |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.45S |
1.25 – 120 ppm với H2S 0.25- 20 ppm với SO2 |
|
NO.45H |
0.02 – 8% |