Ống phát hiện khí nhanh C
Ống phát hiện khí nhanh Gastec - Nhật bản gồm các khí vần C: Carbon dioxide CO2 , Carbon disulphide CS2, Carbon monoide CO, Carbon tetrachloride CCl4, Carbon sulphide COS, Chlorine Cl2, Chlorine Dioxide ClO2, Chlorobenzene C6H5Cl, Chloroform CHCl3, Cyclohexanol C6H11OH, Cyclohexanone C6H10O, o- Cresol C6H4(CH3)OH
Thông số về khoảng đo của ống phát hiện khí nhanh C:
STT |
Tên sản phẩm |
|
1 |
Ống phát hiện khí nhanh Carbon dioxide |
|
Công thức hóa học |
CO2 |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.2 HH |
2.5- 40% |
|
NO.2 H |
0.5- 20% |
|
NO.2L |
0.13 – 6% |
|
NO. 2LC |
100 – 4000 ppm |
|
No. 2LL |
300-5000 ppm |
|
2 |
Ống phát hiện khí nhanh Carbon disulphide |
|
Công thức hóa học |
CS2 |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.13M |
20- 4000 ppm |
|
NO.13 |
50- 100 ppm |
|
NO.13L |
0.1 – 8.1 ppm |
|
2 |
Ống phát hiện khí nhanh Carbon monoide |
|
Công thức hóa học |
CO |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.1HH |
1- 40 % |
|
NO.1H |
0.1- 10% |
|
NO.1M |
0.05 – 4% |
|
NO. 1LM |
25-2000 ppm |
|
NO. 1L |
2.5- 2000 ppm |
|
NO.1LA |
500-1000 ppm |
|
NO. 1LC |
1- 30 ppm |
|
NO. 1LK |
5- 600 ppm |
|
NO. 1LKC |
5- 100 ppm |
|
NO. 1LL |
5- 50 ppm |
|
3 |
Ống phát hiện khí nhanh Carbon tetrachloride |
|
Công thức hóa học |
CCl4 |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.134 |
0.5- 60 ppm |
|
NO.134L |
0.25- 12 ppm |
|
4 |
Ống phát hiện khí nhanh Carbon sulphide |
|
Công thức hóa học |
COS |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.21 |
5- 200 ppm |
|
NO.21LA |
1- 125 ppm |
|
5 |
Ống phát hiện khí nhanh Chlorine |
|
Công thức hóa học |
Cl2 |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.8LA |
0.1- 16 ppm |
|
NO.8HH |
0.25- 10% |
|
NO.8H |
25 – 1000 ppm |
|
NO. 8LL |
0.25- 2.0 ppm |
|
6 |
Ống phát hiện khí nhanh Chlorine Dioxide |
|
Công thức hóa học |
ClO2 |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.23M |
0.1- 10 ppm |
|
NO.23L |
0.25- 1.2 ppm |
|
7 |
Ống phát hiện khí nhanh Chlorobenzene |
|
Công thức hóa học |
C6H5Cl |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.126 |
2- 500 ppm |
|
NO.126L |
0.5- 43 ppm |
|
8 |
Ống phát hiện khí nhanh Chloroform |
|
Công thức hóa học |
CHCl3 |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.137 |
4- 400 ppm |
|
NO.137LA |
0.5- 30 ppm |
|
NO.137LL |
0.3 – 4.5 ppm |
|
9 |
Ống phát hiện khí nhanh Cyclohexanol |
|
Công thức hóa học |
C6H11OH |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.118 |
5- 100 ppm |
|
10 |
Ống phát hiện khí nhanh Cyclohexanone |
|
Công thức hóa học |
C6H10O |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.154 |
2- 75 ppm |
|
11 |
Ống phát hiện khí nhanh o- Cresol |
|
Công thức hóa học |
C6H4(CH3)OH |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.61 |
0.5- 60 ppm |