Ống phát hiện khí nhanh B
Ống phát hiện khí nhanh B gồm các loại khí sau:
Khí 1,3-Butadiene có mã đo: 174, 174L, 174LL.
Khí 1-Butanol với mã 114.
Khí 2-Butanol với mã 115.
Khí Benzene với các mã 121, 121L, 121S, 121SL, 121SP.
Khí Butane với mã 104.
Khí Butyl acetate 142, 142L.
Thông số về khoảng đo của ống phát hiện khí nhanh B:
STT |
Tên sản phẩm |
|
1 |
Ống phát hiện khí nhanh 1,3- Butadiene |
|
Công thức hóa học |
CH2=CHCH=CH2 |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.174 |
50- 800 ppm |
|
NO.174L |
2.5- 100 ppm |
|
NO.174LL |
0.5 – 5 ppm |
|
2 |
Ống phát hiện khí nhanh 1- Butanol |
|
Công thức hóa học |
CH3CH2CH2CH2OH |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.114 |
10- 150 ppm |
|
3 |
Ống phát hiện khí nhanh 2- Butanol |
|
Công thức hóa học |
CH3CH2CH(OH)CH3 |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.115 |
5- 150 ppm |
|
4 |
Ống phát hiện khí nhanh Benzene |
|
Công thức hóa học |
C6H6 |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.121 |
2.5- 120 ppm |
|
NO. 121L |
0.1- 65 ppm |
|
NO. 121S |
120-312 ppm |
|
NO. 121SL |
1- 100 ppm |
|
NO. 121SP |
0.2-66 ppm |
|
5 |
Ống phát hiện khí nhanh Butane |
|
Công thức hóa học |
CH3CH2CH(OH)CH3 |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.104 |
25- 1400 ppm |
|
6 |
Ống phát hiện khí nhanh Butyl acetate |
|
Công thức hóa học |
CH3CO2(CH2)3CH3 |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.142 |
0.05- 0.8% |
|
NO. 142L |
10- 300 ppm |