Ống phát hiện khí nhanh A
Ống phát hiện khí nhanh là các Ong phat hien nhanh các khí có tên vần A gồm:
Acetic acid (CH3COOH) No81, No81L
Ammonoia, (NH3) No3L, No3LA, No3M, No3HM, No3H
Amines (R- NH2) No180, No180L
Acetaldehyde (CH3CHO) No.92, No.92M, No.92L
Acetylene (HC≡CH) No.171
Acid gases No.80
Acrolein (CH2=CH-CHO) No.93
Acrylonitrile (CH2=CHCN) No.191, No.191L
Aliphatic hydrocarbons (CH2Cl2) No.140
Acetone (CH3COCH3) No.151 No.151L
Amtyl acetate,( CH3CO2(CH2)4CH3) No.147
Aniline (C6H5NH2) No.181
Aromatic hydrocarbons No.120
Arsine (AsH3) No.19LA
Các Thông số về ống phát hiện khí nhanh vần A của Gastec:
STT |
Tên sản phẩm |
|
1 |
Ống phát hiện khí nhanh Acetaldehyde |
|
Công thức hóa học |
CH3CHO |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo: |
|
NO.92 |
5- 750 ppm |
|
NO.92M |
2.5- 100 ppm |
|
NO.92L |
1 - 20 ppm |
|
2 |
Ống phát hiện khí nhanh Acetic acid |
|
Công thức hóa học |
CH3COOH |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo |
|
NO.81 |
1-100 ppm |
|
NO.81L |
0.125 – 25 ppm |
|
3 |
Ống phát hiện khí nhanh Acetone |
|
Công thức hóa học |
CH3COCH3 |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo |
|
NO.151 |
0.05-2.0% |
|
NO.151L |
50 – 12000 ppm |
|
4 |
Ống phát hiện khí nhanh Acetylene |
|
Công thức hóa học |
HC≡CH |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo |
|
NO.171 |
0.05-4.0% |
|
5 |
Ống phát hiện khí nhanh Acid gases |
|
Công thức hóa học |
|
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo |
|
NO.80 |
1- 80 ppm |
|
6 |
Ống phát hiện khí nhanh Acrolein |
|
Công thức hóa học |
CH2=CH-CHO |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo |
|
NO.93 |
3.3 -800 ppm |
|
7 |
Ống phát hiện khí nhanh Acrylonitrile |
|
Công thức hóa học |
CH2=CHCN |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo |
|
NO.191L |
0.1 – 18.0 mg/m3 |
|
NO.191 |
2 - 360 ppm |
|
8 |
Ống phát hiện khí nhanh Aliphatic hydrocarbons |
|
Công thức hóa học |
CH2Cl2 |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo |
|
NO.140 |
6– 300 ppm |
|
9 |
Ống phát hiện khí nhanh Amines |
|
Công thức hóa học |
R- NH2 |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo |
|
NO.180 |
5 – 100 ppm |
|
NO.180L |
0.5 - 10 ppm |
|
10 |
Ống phát hiện khí nhanh Ammonoia |
|
Công thức hóa học |
NH3 |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo |
|
NO.3H |
0.2 – 32% |
|
NO.3HM |
0.05 – 3.52% |
|
NO. 3M |
10-1000 ppm |
|
NO. 3LA |
2.5-200 ppm |
|
NO.3L |
0.5- 78 ppm |
|
11 |
Ống phát hiện khí nhanh Amtyl acetate |
|
Công thức hóa học |
CH3CO2(CH2)4CH3 |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo |
|
NO.147 |
10 – 200 ppm |
|
12 |
Ống phát hiện khí nhanh Aniline |
|
Công thức hóa học |
C6H5NH2 |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo |
|
NO.181 |
1.25 – 60 ppm |
|
13 |
Ống phát hiện khí nhanh Aromatic hydrocarbons |
|
Công thức hóa học |
|
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo |
|
NO.120 |
0.4 – 200 ppm |
|
14 |
Ống phát hiện khí nhanh Arsine |
|
Công thức hóa học |
AsH3 |
|
Mã sản phẩm: |
Khoảng đo |
|
NO.19LA |
0.04 – 10 ppm |
Ống phát hiện khí nhanh được kết hợp với thiết bị Bơm Lấy mẫu khí GV-100S hoặc GV-110S cho kết quả nhanh và chính xác, thao tác đơn giản dễ sử dụng.