
11106- Máy bốc hơi bằng khí Nitơ N-EVAP 6 vị trí
Đặc trưng của 11106- Máy bốc hơi bằng khí Nitơ N-EVAP 6 vị trí
Mã chính sản phẩm 11106 Nước sản xuất: Mỹ Nhà sản xuất: organomation
Bộ cô mẫu bằng khí nitơ kết hợp gia nhiệt bằng bể cách thủy hoặc Dry block cho phép cô mẫu tối đa 6 vị trí đồng thời với đường kính ông cô mẫu khoảng từ 10-30mm với bản tiêu chuẩn của bộ cô mẫu; Lựa chọn thêm của bộ giá để cho phép cô mẫu với các ông cô mẫu có đường kính từ 30 đến 56mm
Bộ cô mẫu 6 vị trí là sản phẩm biến thể từ bộ cô mẫu 12 vị trí đã được sản xuất từ những năm 1970, sản phẩm đã minh chứng được độ bề và ổn định trong quá trình sử dụng; Dòng khí nitơ được cấp từ ống chính sang các đầu phân phối khí nhỏ mỗi đầu có van điều chỉnh cho phép tối ưu dòng khí đến mỗi bình cô mẫu theo yêu cầu riêng; các ống kim phân phối khí được làm bằng đồng mạ chrom cho phép ổn định dòng khí đến mỗi ống cô mẫu. Bể cách thủy được làm bằng thép không rỉ cho phép hoạt động bền bỉ theo thời gian
Model 111 N-EVAP là sản phẩm có số mẫu chiêt nhỏ nhất trong dòng sản phẩm N-EVAP
Có thể dùng được với mẫu thể tích lớn, với lựa chọn bộ giá mẫu cho phép chọnk ống cô mẫu đường kính từ 30mm đến 56mm
N-EVAP kết hợp cô mẫu bằng dòng khí nitơ với bể cách thủy cho phép hiệu quả cô mẫu cao
Dòng khí thỗi tới từng bình cô mẫu có thể điều chỉnh dòng khí qua van ở mỗi đầu phun
Đặc điểm sản phẩm:
- Lọc khí Nitơ
- Điều chỉnh dòng khí từ 0 – 10lpm
- Ống dẫn khí bằng Phthalate chịu đc áp lực, an toàn, không nhiễm bẩn
- Chắc năng tắt khi quá giới hạn nhiệt độ
- Bộ giá giữ ống cô mẫu (không có với model Dry bath- không cần)
- Các ống kim phun khí chính xác
- ống kim phun dài 4inch x19 gauge ( tương ứng khoảng 10 cm x 1 mm đk)) với vậtk liệu bằng thép không rỉ được mạ chrom
Bảng thông số kỹ thuật của sản phẩm:
Model |
11106 |
11106-DA |
11106-O |
Kiểu bể |
Bể cách thủy |
Bề khô |
Không bể |
Kiểu thiết bị |
6 vị trí N-EVAP |
6 vị trí N-EVAP |
6 vị trí N-EVAP |
Số vị trí để mẫu |
6 vị trí |
6 vị trí |
6 vị trí |
Kích thước chung (w x d x h) |
33*28*79 cm |
33 * 28 * 70 |
31*21*79 |
Giá để mẫu và bộ đỡ ống dẫn khí |
Đĩa tròn đơn |
Đĩa tròn đơn |
Đĩa tròn đơn |
Giá đỡ ống cô mẫu chuẩn |
10-30mm |
10-30mm |
10-30mm |
Giá đỡ ống cô mẫu lựa chọn thêm |
30-65mm |
30-65mm |
30-65mm |
Đồng hồ lưu lượng khí |
0-10lpm |
0-10lpm |
0-10lpm |
Kim phun khí bằng thép không rỉ (Dài x gauge) |
102 mm * 19ga |
102 mm * 19ga |
102 mm * 19ga |
Cơ cấu nâng bộ cô mẫu |
2 đĩa đỡ mẫu gắn liền với bộ giá đỡ |
Không có |
2 đĩa đỡ mẫu gắn liền với bộ giá đỡ |
Van điều áp (lựa chọn thêm từ bình khí) |
áp vào 30-60psi , áp ra 0-30 psi |
áp vào 30-60psi , áp ra 0-30 psi |
áp vào 30-60psi , áp ra 0-30 psi |
Tính năng chịu acid (Lựa chọn thêm thêm đuôi #RT |
Lựa chọn thêm |
Lựa chọn thêm |
Lựa chọn thêm |
Thông số bộ phận gia nhiệt |
|
|
|
Mã sản phẩm |
5085 |
|
N/A |
Môi trường truyền nhiệt |
Nước |
Hạt nhôm Với model chịu acid là hạt thủy tinh |
Không có |
Kích thước trong (đường kính x sâu) |
21.6 *11.4 cm |
21.6 *11.4 cm |
|
Kích thước ngoài (w x d x h) |
33 * 28 * 18 cm |
33 * 28 * 18cm |
|
Công suất gia nhiệt |
500W |
500W |
|
Khoảng điều chỉnh nhiệt độ bể |
30 – 90oC |
40 -130 oC |
|
Kiểu điều khiển nhiệt độ và độ chính xác |
Nhiệt kế cơ ± 2oC |
Nhiệt kế cơ ± 2oC |
|