
Tủ lạnh vận chuyển máu
Tủ vận chuyển máu được thiết kế để lắp đặt trên xe cứu thương, xe vận chuyển máu và trên xe vận chuyển vaccine chuyên dụng. Sản phẩm sử dụng mang lại tính an toàn trên xe chuyện dụng với điều kiện môi trường có thể chịu được từ -2oC đến 43oC và độ ẩm đến 80%
Sản phẩm được tin dùng với các tổ chứ quốc tế như AIDS và hội chữ thập đỏ.
Điều khiển nhiệt độ:
- Điều khiển nhiệt độ vi xử lý với màn hình hiển thị số tại 2 khoảng nhiệt độ 4oC và 22oC
- Tuần hoàn khí cưỡng bức đảm bảo độ ổn định nhiệt độ là ± 1,5oC tại nhiệt độ cài đặt, nhiệt độ buồng tại điểm đặt 4oC là từ 2,5oC đến 5,5oC và tại 22oC là từ 20oC đến 24oC
Hệ thống an toàn:
- Hệ thống an toàn cho phép cảnh báo bằng âm thanh và hình ảnh khi nhiệt độ ngoài khoảng cho phép
- Sản phẩm có thể vận chuyển gần bằng sách tay và đẩy bánh xe cùng với bộ acqui sử dụng để hiển thị và cảnh báo trong vòng 72h
- Điều khiển vị xử lý cho phép cung cấp thông tin hiện tại về sử dụng từ nguồn cấp của xe chuyên dụng
Hệ thống lạnh và điều khiển:
- Sử dụng máy nén và quạt ADDA chuyên dụng
- Hệ thống tuần hoàn khí cưỡng bức giúp độ ổn định nhiệt độ cao
- Dàn lạnh với hiệu năng tỏa nhiệt cao, nâng cao hiệu suất tối đa của thiết bị
- Có hệ thống gia nhiệt pha băng cho thùng vận chuyển máu di động, cho phép phá băng nhanh
Thiết kế và đặc trưng của thiết bị:
- Bảo ôn hai lớp
- Sử dụng hai khóa, đảm bảo chắc chắn khi vận chuyển
- Màn hình hiển thị LED với góc nhìn 45oC, dễ quan sát
- Khoảng điện áp sử dụng rộng là DC12/24V và AC 100-240V 50/60Hz, thích ứng với mọi điều kiện điện áp
- Buồn lạnh được dập nguyên khối, dễ dàng vệ sinh
- Có đường xả nước ở đáy tủ
- Tủ vận chuyển máu có tay nắm và bánh xe, dễ dàng vận chuyển gần.
Thông số kỹ thuật của sản phẩm:
Thông số kỹ thuật |
Model |
HXC-80 |
Kiểu tủ |
Tủ nằm |
|
Điều kiện môi trường |
T |
|
Kiểu làm lạnh |
Khí lạnh tuần hoàn cưỡng bức |
|
Kiểu phá băng |
Manual |
|
Tác nhân lạnh |
Không chứa CFC |
|
Hiệu năng |
Khoảng nhiệt độ cài đăt |
4oC ± 2oC và 22oC ± 2oC |
Khoảng nhiệt độ môi trường |
-2oC đến 43oC |
|
Thông số điện áp |
Nguồn điện áp cấp |
DC12/24V; AC 100- 240V/50-60Hz |
Công suất W |
DC75; AC 105 |
|
Dòng điện tiêu thụ |
A6 tại 12V DC, 3 A tại 24V DC 1A tại 100V và 0.45A tại 220V |
|
Kích thước |
Thể tích (lít) |
80 |
Số đơn vị máu (450ml) |
48 |
|
Kích thước trong |
504*350*513 mm |
|
Kích thước ngoài |
1000*550*856mm |
|
Chức năng |
Cảnh báo nhiệt độ cao/thấp |
Có |
Cảnh báo điện áp cấp lỗi |
Có |
|
Cảnh báo sensor lỗi |
Có |
|
Cảnh báo nhiệt độ môi trường |
Có |
|
Phụ kiện khác |
Bánh xe |
Có |
Số khay |
4 |
|
Thông số khác |
Có chứng nhận |
CE |
Hình anh thực của thiết bị: |
|