Tủ lạnh ngân hàng máu
Tủ lạnh ngân hàng máu- tủ lạnh trữ máu Haier bio medical được thiết kế cho bảo quản máu toàn phần và các sản phẩm từ máu. Các sản phẩm này hoàn toàn có thể sử dụng vào các mục đích khác như bảo quản dược phẩm, chế phẩm sinh học sử dụng trong bệnh viện và phòng thí nghiệm
Tủ lạnh ngân hàng máu của Haier bio medical có 2 dòng sản phẩm là loại đựng rỏ và ngăn kéo, 2 loại này dựa trên tiêu chí của các tiêu chuẩn của Mỹ và của Đức
- AABB (Amerrican Association of Blood Banks)
- DIN 58371 (Germany "Blutkonserven - Kuhlgerate"/ Blood refrigerators)
- BIS 4376-1: 1991 (UK, "Electrically operated blood storeage refrigerators specifications for closed reach - intypes)
- Độ tin cậy:
- Điều khiển vi xử lý tuần hoàn khí cưỡng bức cùng với hệ thống bù nhiệt
- Hiển thị nhiệt độ khoan trên và dưới với độ phân giải 0,1 oC
- Đặc trưng chính:
- Nhiệt độ buồng trữ máu trong khoảng 4oC ± 1oC
- Điều khiển và hiển thị nhiệt độ được kết hợp với nhau.
- Tự động xả băng giảm độ ẩm trên bề mặt lạnh
- Màn hình hiển thị rõ ràng, dễ quan sát
- An toàn:
- Hiển thị đồng thời trên 2 thiết bị (Màn hình hiển thị nhiệt độ chính của thiết bị và thiết bị record nhiệt độ – Lựa chọn thêm cho dòng sản phẩm HXC-158 & HXC-158B)
- Thiết bị có sẵn Batery cho phép hiển thị nhiệt độ và cảnh báo âm thanh & hình ảnh đến 48 giờ kể từ khi mất điện.
- Cảnh báo được thể hiện qua 3 hình thái khác nhau: Âm thanh, hình ảnh và cảnh báo từ xa – tín hiệu ra cho các thiết bị khác.
- 5 điều kiện được cảnh báo gồm: Cảnh báo nhiệt độ tủ cao/ thấp , lỗi nguồn điện cấp, lỗi sensor, cửa mở, điện áp batery thấp.
- Thiết kế khoa học:
- Khóa an toàn tránh việc sử dụng, mở tủ trái phép
- Khoang trữ máu được thiết kế phù hợp cho các thể tích đơn vị máu khác nhau
- Tủ máu có bánh xe và có đèn sáng bên trong
- Có 2 lựa chọn trữ máu khác nhau: Rỏ đựng máu – sản phẩm HXC-xxx và sản phẩm khay chứa máu HXC-xxxB
- Các điều kiện cảnh báo:
- Nhiệt độ cao: Khi nhiệt độ tủ máu tiến tới giới hạn nhiệt độ ấm của tủ trữ máu
- Nhiệt độ thấp: Khi nhiệt độ tủ máu tiến tới giới hạn nhiệt độ lạnh của tủ trữ máu
- Lỗi nguồn điện cấp: khi tuột ổ cắm hoặc mất điện nguồn
- Lỗi cáp của thiết bị: Khi một trong các cáp hoặc sensor của tủ bảo quản máu bị lỗi
- Batery lỗi: Khi công tắc batery không bật hoặc batery yếu cần thay thế
- Lỗi cửa mở: Khi của tủ ngân hàng máu mở ra quá 600 giây.
Thông số kỹ thuật của sản phẩm HXC-158/158B
|
Model |
HXC-158 |
HXC-158B |
Thông số kỹ thuật |
Kiểu trữ máu |
Rỏ trữ máu |
Khay chữ máu |
Điều kiện khí hậu |
ST |
ST |
|
Kiểu làm lạnh |
Tuần hoàn khí lạnh cưỡng bức |
Tuần hoàn khí lạnh cưỡng bức |
|
Kiểu phá băng |
Phá băng tự động |
Phá băng tự động |
|
Tác nhân làm lạnh |
Không có CFC |
Không có CFC |
|
Độ ồn khi hoạt động (dB) |
42 |
42 |
|
Khoảng nhiệt độ buồng trữ máu |
4oC ± 1oC |
4oC ± 1oC |
|
Hiệu năng tủ máu |
Khoảng nhiệt độ môi trường |
10 – 38oC |
10 – 38oC |
Điều khiển |
Điều khiển |
Điều khiển vi xử lý |
Điều khiển vi xử lý |
Hiển thị |
Màn hình LED |
Màn hình LED |
|
Thông số điện |
Điện áp sử dụng |
220-240V/50Hz |
220-240V/50Hz |
Dòng điện |
2.6A |
2.6A |
|
Công suất |
400W |
400W |
|
Kích thước |
Thể tích lít/Cu.Ft |
158/5.6 |
158/5.6 |
Số đơn vị máu (450ml) |
84 |
84 |
|
Khối lượng Net/đóng gói (kg) |
107/120 |
107/120 |
|
Kích thước trong |
460*370**950 |
460*370**950 |
|
Kích thước ngoài |
560*570*1530 |
560*570*1530 |
|
Kích thước đóng gói |
637*667*1647 |
637*667*1647 |
|
Chức năng cảnh báo |
Nhiệt độ cao/thấp |
Có |
Có |
Lỗi nguồn điện |
Có |
Có |
|
Lỗi sensor |
Có |
Có |
|
Batery thấp |
Có |
Có |
|
Cửa mở |
Có |
Có |
|
Cảnh báo từ xa |
Có |
Có |
|
Tiện lợi |
Bánh xe |
Có |
Có |
Chân điều chỉnh cao thấp |
Có |
Có |
|
Test hole |
Có |
Có |
|
Số khay/rỏ |
4/16 |
-- |
|
Khay kéo/ cửa trong |
-/2 |
4/- |
|
Kết nối USB |
N/A |
N/A |
|
Record nhiệt độ |
Lựa chọn thêm |
Có sẵn |
|
Khác |
Chứng nhận |
CE |
CE |
Hinh ảnh sản phẩm |
|
|
Thông số kỹ thuật của sản phẩm: HXC-358/358B
|
Model |
HXC-358 |
HXC-358B |
Thông số kỹ thuật |
Kiểu trữ máu |
Rỏ trữ máu |
Khay chữ máu |
Điều kiện khí hậu |
ST |
ST |
|
Kiểu làm lạnh |
Tuần hoàn khí lạnh cưỡng bức |
Tuần hoàn khí lạnh cưỡng bức |
|
Kiểu phá băng |
Phá băng tự động |
Phá băng tự động |
|
Tác nhân làm lạnh |
Không có CFC |
Không có CFC |
|
Độ ồn khi hoạt động (dB) |
43 |
43 |
|
Khoảng nhiệt độ buồng trữ máu |
4oC ± 1oC |
4oC ± 1oC |
|
Hiệu năng tủ máu |
Khoảng nhiệt độ môi trường |
10 – 38oC |
10 – 38oC |
Điều khiển |
Điều khiển |
Điều khiển vi xử lý |
Điều khiển vi xử lý |
Hiển thị |
Màn hình LED |
Màn hình LED |
|
Thông số điện |
Điện áp sử dụng |
220-240V/50Hz |
220-240V/50Hz |
Dòng điện |
3A |
3A |
|
Công suất |
460W |
460W |
|
Kích thước |
Thể tích lít/Cu.Ft |
358/12.7 |
358/12.7 |
Số đơn vị máu (450ml) |
200 |
200 |
|
Khối lượng Net/đóng gói (kg) |
158/174 |
158/174 |
|
Kích thước trong |
620*490*1160 |
620*490*1160 |
|
Kích thước ngoài |
720*690*1730 |
720*690*1730 |
|
Kích thước đóng gói |
797*787*1857 |
797*787*1857 |
|
Chức năng cảnh báo |
Nhiệt độ cao/thấp |
Có |
Có |
Lỗi nguồn điện |
Có |
Có |
|
Lỗi sensor |
Có |
Có |
|
Batery thấp |
Có |
Có |
|
Cửa mở |
Có |
Có |
|
Cảnh báo từ xa |
Có |
Có |
|
Tiện lợi |
Bánh xe |
Có |
Có |
Chân điều chỉnh cao thấp |
Có |
Có |
|
Test hole |
Có |
Có |
|
Số khay/rỏ |
5/20 |
-- |
|
Khay kéo/ cửa trong |
-/3 |
5/- |
|
Kết nối USB |
N/A |
N/A |
|
Record nhiệt độ |
Có sẵn |
Có sẵn |
|
Khác |
Chứng nhận |
CE |
CE |
Hinh ảnh sản phẩm |
|
|
Thông số kỹ thuật của sản phẩm: HXC-608/608B
|
Model |
HXC-608 |
HXC-608B |
Thông số kỹ thuật |
Kiểu trữ máu |
Rỏ trữ máu |
Khay chữ máu |
Điều kiện khí hậu |
ST |
ST |
|
Kiểu làm lạnh |
Tuần hoàn khí lạnh cưỡng bức |
Tuần hoàn khí lạnh cưỡng bức |
|
Kiểu phá băng |
Phá băng tự động |
Phá băng tự động |
|
Tác nhân làm lạnh |
Không có CFC |
Không có CFC |
|
Độ ồn khi hoạt động (dB) |
43 |
43 |
|
Khoảng nhiệt độ buồng trữ máu |
4oC ± 1oC |
4oC ± 1oC |
|
Hiệu năng tủ máu |
Khoảng nhiệt độ môi trường |
10 – 38oC |
10 – 38oC |
Điều khiển |
Điều khiển |
Điều khiển vi xử lý |
Điều khiển vi xử lý |
Hiển thị |
Màn hình LED |
Màn hình LED |
|
Thông số điện |
Điện áp sử dụng |
220-240V/50Hz |
220-240V/50Hz |
Dòng điện |
4A |
4A |
|
Công suất |
560W |
560W |
|
Kích thước |
Thể tích lít/Cu.Ft |
608/21.5 |
608/21.5 |
Số đơn vị máu (450ml) |
300 |
300 |
|
Khối lượng Net/đóng gói (kg) |
204/227 |
204/227 |
|
Kích thước trong |
680*640*1400 |
680*640*1400 |
|
Kích thước ngoài |
780*840*1945 |
780*840*1945 |
|
Kích thước đóng gói |
857*937*2097 |
857*937*2097 |
|
Chức năng cảnh báo |
Nhiệt độ cao/thấp |
Có |
Có |
Lỗi nguồn điện |
Có |
Có |
|
Lỗi sensor |
Có |
Có |
|
Batery thấp |
Có |
Có |
|
Cửa mở |
Có |
Có |
|
Cảnh báo từ xa |
Có |
Có |
|
Tiện lợi |
Bánh xe |
Có |
Có |
Chân điều chỉnh cao thấp |
Có |
Có |
|
Test hole |
Có |
Có |
|
Số khay/rỏ |
6/24 |
-- |
|
Khay kéo/ cửa trong |
-/3 |
6/- |
|
Kết nối USB |
N/A |
N/A |
|
Record nhiệt độ |
Có sẵn |
Có sẵn |
|
Khác |
Chứng nhận |
CE |
CE |
Hinh ảnh sản phẩm |
|
|
Thông số kỹ thuật của sản phẩm: HXC-1308/1308B
|
Model |
HXC-1308 |
HXC-1308B |
Thông số kỹ thuật |
Kiểu trữ máu |
Rỏ trữ máu |
Khay chữ máu |
Điều kiện khí hậu |
ST |
ST |
|
Kiểu làm lạnh |
Tuần hoàn khí lạnh cưỡng bức |
Tuần hoàn khí lạnh cưỡng bức |
|
Kiểu phá băng |
Phá băng tự động |
Phá băng tự động |
|
Tác nhân làm lạnh |
Không có CFC |
Không có CFC |
|
Độ ồn khi hoạt động (dB) |
42 |
42 |
|
Khoảng nhiệt độ buồng trữ máu |
4oC ± 1.5oC |
4oC ± 1.5oC |
|
Hiệu năng tủ máu |
Khoảng nhiệt độ môi trường |
10 – 32oC |
10 – 32oC |
Điều khiển |
Điều khiển |
Điều khiển vi xử lý |
Điều khiển vi xử lý |
Hiển thị |
Màn hình LED |
Màn hình LED |
|
Thông số điện |
Điện áp sử dụng |
220-240V/50Hz |
220-240V/50Hz |
Dòng điện |
4.2A |
4.2A |
|
Công suất |
850W |
850W |
|
Kích thước |
Thể tích lít/Cu.Ft |
1308/46.2 |
1308/46.2 |
Số đơn vị máu (450ml) |
576 |
576 |
|
Khối lượng Net/đóng gói (kg) |
310/360 |
310/360 |
|
Kích thước trong |
1320*700*1500 |
1320*700*1500 |
|
Kích thước ngoài |
1440*925*1980 |
1440*925*1980 |
|
Kích thước đóng gói |
1600*1010*2100 |
1600*1010*2100 |
|
Chức năng cảnh báo |
Nhiệt độ cao/thấp |
Có |
Có |
Lỗi nguồn điện |
Có |
Có |
|
Lỗi sensor |
Có |
Có |
|
Batery thấp |
Có |
Có |
|
Cửa mở |
Có |
Có |
|
Cảnh báo từ xa |
Có |
Có |
|
Tiện lợi |
Bánh xe |
Có |
Có |
Chân điều chỉnh cao thấp |
Có |
Có |
|
Test hole |
Có |
Có |
|
Số khay/rỏ |
12/48 |
-- |
|
Khay kéo/ cửa trong |
-/6 |
12/- |
|
Kết nối USB |
N/A |
N/A |
|
Record nhiệt độ |
Có sẵn |
Có sẵn |
|
Khác |
Chứng nhận |
CE |
CE |
Hinh ảnh sản phẩm |
|
|