
Tủ lạnh âm sâu âm 86oC DW-86L338
Tủ lạnh âm sâu âm 86oC DW-86L338. Tủ lạnh âm sâu âm 86oC 338 lít là sản phẩm nhỏ nhất của thể tích tủ lạnh âm sâu 86oC loại đứng với một cửa chính, 2 cửa nhỏ bên trong và 4 khoảng để mẫu.
Kích thước của tủ là 812*896*1846 vừa tầm với chiều cao của người sử dụng, thuận tiện trong việc sử dụng
Tủ lạnh âm sâu âm 86oC được sử dụng để bao quản các sản phẩm sinh học như máu, hồng cầu, bạch cầu, da, xương, virus, mẫu vật nghiên cứu, các mẫu vật đại dương được sử dụng trong các viện nghiên cứu, trung tâm nghiên cứu, bênh viện, trung tâm bảo tồn gien,
Cảnh báo |
Điều kiện khi cảnh báo |
Nhiệt độ buồng lạnh cao |
Khi nhiệt độ cao hơn nhiệt độ cao cài đặt |
Nhiệt độ buồng lạnh thấp |
Khi nhiệt độ buồng lạnh thấp hơn nhiệt độ cài đặt cảnh báo thấp |
Lỗi điện áp |
Khi thiết bị mất điện áp cấp |
Cửa mở |
Khi cửa mở quá thời gian 5 phút |
Lỗi sensor |
|
Lỗi baterry |
baterry lỗi, cần phải thay thế mới |
Dàn nóng quá cao |
lỗi filter lọc nhiệt độ môi trường quá cao |
Nhiệt độ môi trường cao |
Khi nhiệt độ môi trường cao hơn 32oC |
Độ tin tưởng cao hơn:
- Thiết kế của bên trong với 2 cánh cửa độc lập, tôi ưu hóa khí lạnh thoát ra khi lấy mẫu
- Thiết kế hệ thống lạnh chuyên biệt, cân bằng lạnh các khoang tủ với nhau
- Độ ổn định thiết bị cao, đã được ghi nhận
Độ an toàn của thiết bị:
- Đầy đủ các chức năng cảnh báo nhiệt độ cao, nhiệt độ thấp, lỗi sensor, lỗi lọc và nhiệt độ môi trường cao.
- Nhiều chức năng bảo vệ nội tạo được thiết kế sẵn trên thiết bị như: an toàn cài đặt thông số, chức năng trễ khi khởi động, hệ thống bù điện áp, bảo vệ thiết bị khi điệp áp quá cao
- Cho phép kết nối với cảnh báo từ xa
Lắp đặt và ứng dụng của sản phẩm:
- Điện áp sử dụng trong khoảng rộng từ 185V đến 260V cho phép sử dụng trong khu vực có điện áp thấp
- Phù hợp với điều kiện môi trường từ 10oC đến 32oC
- Môi trường nhiệt độ lắp đặt thiết bị dễ dàng được quan sát trên thiết bị, nhiệt độ và điện áp sử dụng
- Khóa cửa thiết kế chuyên biệt, tránh việc đóng cửa không kín
- Tủ được thiết kế có bánh xe bên dưới, dễ dàng di chuyển trong phòng và cố định tủ với 2 chân điều chỉnh độ cao phía trước
Độ ồn khi sử dụng thiết bị:
- Hệ thống lạnh được thiết kế đặc biệt với máy nén và quạt có độ ồn thấp
- Tủ được thiết kế với cấu trúc đặc biệt cho phép hấp phụ độ ồn khi hoạt động
Tích kiệm năng lượng:
- Thiết kế cửa đặc biệt cho phép tối ưu hóa khí lạnh thoát ra ngoài khi cửa tủ mở
- Tấm cách nhiệt của tủ là VIP, tối ưu hóa khí nóng thoát ra cũng như ổn định độ lạnh của tủ
- Hệ thống cách nhiệt được cấp bằng sáng chế giúp tối ưu hóa độ lạnh mất mát trong quá trình sử dụng và tôi ưu hóa khi phải ra động tủ
- Thiết kế chuyên biệt với các cửa trong độc lập, giúp giảm mất mát độ lạnh khi mở cửa tủ và bảo vệ nhiệt độ mẫu tốt trong quá trình sử dụng
Đặc trưng nổi bật của thiết bị:
- Điều khiển vi xử lý dễ dàng điều khiển nhiệt độ của tủ trong khoảng từ âm 40oC đến âm 86oC với mỗi bước điều chỉnh nhiệt độ là 1oC
- Màn hình hiển thị LED, cùng bảng điều khiển số dễ dàng điều chỉnh và hiện thị nhiệt độ tủ, nhiệt độ môi trường, điện áp sử dụng
- Cho phép cài đặt nhiệt độ cảnh báo cao và thấp của tủ
- Cảnh báo filter bẩn và lỗi khi sensor lỗi
- Có nhiều lựa chọn như rack và box sử dụng cho tủ, record nhiệt độ của tủ
Thông số chi tiết của tủ lạnh âm sâu DW-86L338
Thông số kỹ thuật |
Model |
DW-86L338 |
|
Kiểu tủ |
Tủ đứng |
|
Điều kiện khí hậu |
N |
|
Kiểu làm lạnh |
Làm lạnh trực tiếp |
|
Phá băng |
Manual |
|
Tác nhân lạnh |
Không chứa CFC |
|
Độ ồn |
50dB |
Hiệu năng |
Độ lạnh tối đa |
-86oC |
|
Khoảng điều khiển nhiệt độ |
-40 đến -86oC |
|
Điều khiển |
Điều khiển vi xử lý |
|
Màn hình hiển thị |
LED |
Điện áp sử dụng |
Điện áp |
220V/50Hz |
|
Công suất |
900W |
|
Dòng điện |
7.5A |
Kích thước |
Thể tích |
338 lít |
|
Khối lượng |
238/278kg |
|
Kích thước trong |
465*630*1165 |
|
Kích thước ngoài |
812*893*1846 |
Chức năng |
Cảnh báo nhiệt độ cao/thấp |
Có |
|
Dàn ngưng quá nóng |
Có |
|
Lỗi điện áp |
Có |
|
Điện áp cao/thấp |
Có |
|
Lỗi sensor |
Có |
|
Baterry yếu |
Có |
|
Nhiệt độ môi trường cao |
Có |
|
Cánh cửa tủ mở |
Có |
Phụ kiện khác |
Bánh xe |
Có |
|
Chân điều chỉnh độ cao |
Có |
|
Test hole |
Có |
|
Khay/cửa trong |
3/2 |
|
USB data |
Không |
|
Cảnh báo từ xa |
Có |
|
Temperature record |
Lựa chọn thêm |
|
CO2 backup system |
Lựa chọn thêm |
|
N2 Backup system |
Lựa chọn thêm |
|
Chứng nhận |
CE, UL |